STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo công dân
|
11
|
117500
|
2 |
Sách tham khảo Khoa học tự nhiên
|
20
|
1260000
|
3 |
Thế giới mới
|
29
|
522000
|
4 |
Vật lí tuổi trẻ
|
46
|
865000
|
5 |
Văn học và tuổi trẻ
|
66
|
1160000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
71
|
1883000
|
7 |
Sách pháp luật
|
72
|
4433700
|
8 |
Sách Hồ Chí Minh
|
76
|
2531400
|
9 |
Toán học tuổi trẻ
|
91
|
1388500
|
10 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
91
|
4296000
|
11 |
Sách tham khảo địa
|
92
|
1835900
|
12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
93
|
2881000
|
13 |
Sách tham khảo hoá
|
121
|
2530900
|
14 |
Sách tham khảo sinh
|
134
|
3361800
|
15 |
Sách tham khảo lịch sử
|
137
|
2874300
|
16 |
Sách tham khảo lí
|
151
|
4348800
|
17 |
Sách giáo khoa 8
|
153
|
2960000
|
18 |
Tạp chí giáo dục
|
176
|
5234000
|
19 |
Sách giáo khoa 7
|
211
|
4426000
|
20 |
Sách giáo khoa 9
|
217
|
3070000
|
21 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
220
|
5752300
|
22 |
Toán tuổi thơ
|
330
|
4780000
|
23 |
Sách tham khảo
|
347
|
7093900
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
380
|
5237600
|
25 |
Sách đạo đức
|
448
|
9008600
|
26 |
Sách giáo khoa 6
|
562
|
12310000
|
27 |
Sách tham khảo toán
|
680
|
21288000
|
28 |
Sách tham khảo văn
|
948
|
28456700
|
29 |
Sách nghiệp vụ
|
1222
|
31045600
|
|
TỔNG
|
7195
|
176952500
|