STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tin học THCS quyển 3
|
8
|
127200
|
2 |
Sách tham khảo công dân
|
11
|
117500
|
3 |
Sách tham khảo Khoa học tự nhiên
|
20
|
1260000
|
4 |
Toán tập 1
|
27
|
146500
|
5 |
Bài tập vật lí
|
27
|
113600
|
6 |
Bài tập toán tập 1
|
28
|
225000
|
7 |
Ngữ văn tập 2
|
29
|
209400
|
8 |
Thế giới mới
|
29
|
522000
|
9 |
Bài tập toán tập 2
|
30
|
228800
|
10 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
31
|
244100
|
11 |
Hóa học
|
31
|
286900
|
12 |
Toán tập 2
|
31
|
175600
|
13 |
Ngữ văn tập 1
|
32
|
247500
|
14 |
Bài tập hoá học
|
32
|
232300
|
15 |
Giáo dục công dân
|
34
|
107300
|
16 |
Sinh học
|
35
|
415300
|
17 |
Lịch sử
|
35
|
284300
|
18 |
Vật lí
|
37
|
250400
|
19 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
37
|
210600
|
20 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
37
|
213300
|
21 |
Bài tập tiếng Anh
|
38
|
254700
|
22 |
Địa lí
|
39
|
358200
|
23 |
Tiếng Anh
|
43
|
359900
|
24 |
Vật lí tuổi trẻ
|
46
|
865000
|
25 |
Văn học và tuổi trẻ
|
66
|
1160000
|
26 |
Công nghệ
|
66
|
368500
|
27 |
Sách giáo khoa 9
|
67
|
0
|
28 |
Dạy và học ngày nay
|
71
|
1883000
|
29 |
Sách pháp luật
|
72
|
4433700
|
30 |
Sách Hồ Chí Minh
|
76
|
2531400
|
31 |
Sách tham khảo địa
|
87
|
1665900
|
32 |
Toán học tuổi trẻ
|
91
|
1388500
|
33 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
91
|
4296000
|
34 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
93
|
2881000
|
35 |
Sách giáo khoa 7
|
108
|
2089000
|
36 |
Sách tham khảo hoá
|
121
|
2530900
|
37 |
Sách tham khảo sinh
|
134
|
3361800
|
38 |
Sách tham khảo lịch sử
|
137
|
2874300
|
39 |
Sách tham khảo lí
|
151
|
4348800
|
40 |
Sách giáo khoa 8
|
153
|
2960000
|
41 |
Tạp chí giáo dục
|
176
|
5234000
|
42 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
220
|
5752300
|
43 |
Toán tuổi thơ
|
330
|
4780000
|
44 |
Sách tham khảo
|
347
|
7093900
|
45 |
Sách đạo đức
|
404
|
7545600
|
46 |
Sách giáo khoa 6
|
405
|
8754000
|
47 |
Sách thiếu nhi
|
418
|
4853100
|
48 |
Sách tham khảo toán
|
680
|
21288000
|
49 |
Sách tham khảo văn
|
948
|
28456700
|
50 |
Sách nghiệp vụ
|
1146
|
27790600
|
|
TỔNG
|
7405
|
167776400
|