PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS HÙNG THẮNG
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Năm học:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Tin học THCS quyển 3 8 127200
2 Sách tham khảo công dân 11 117500
3 Sách tham khảo Khoa học tự nhiên 20 1260000
4 Văn nghệ Hải Dương 21 219000
5 Tin học THCS quyển 1 21 232800
6 Tin học THCS quyển 2 25 332500
7 Bài tập hoá học 32 232300
8 Hóa học 33 305700
9 Bài tập toán tập 2 69 432000
10 Ngữ văn tập 2 71 502500
11 Sách pháp luật 72 4433700
12 Bài tập tiếng Anh 75 618200
13 Toán tập 2 75 356900
14 Sách Hồ Chí Minh 76 2531400
15 Vật lí 80 452200
16 Ngữ văn tập 1 80 617000
17 Toán tập 1 81 458900
18 Bài tập vật lí 83 351300
19 Mỹ thuật và âm nhạc 85 731500
20 Bài tập toán tập 1 85 714200
21 Sinh học 86 963600
22 Lịch sử 88 616900
23 Địa lí 88 795100
24 Giáo dục công dân 89 278000
25 Sách tham khảo địa 92 1835900
26 Tiếng Anh 96 986600
27 Vật lí tuổi trẻ 99 1399300
28 Bài tập ngữ văn tập 2 103 653900
29 Văn học và tuổi trẻ 103 1658000
30 Công nghệ 103 696900
31 Bài tập ngữ văn tập 1 117 740200
32 Sách tham khảo hoá 122 2577900
33 Dạy và học ngày nay 124 2883000
34 Tạp chí thiết bị giáo dục 127 3509000
35 Sách tham khảo sinh 135 3369800
36 Sách tham khảo lịch sử 137 2874300
37 Tạp chí khoa học giáo dục 147 5312000
38 Toán học tuổi trẻ 150 1902500
39 Sách tham khảo lí 151 4348800
40 Sách giáo khoa 8 153 2960000
41 Thế giới mới 154 2127200
42 Sách giáo khoa 7 211 4426000
43 Sách giáo khoa 9 217 3070000
44 Sách tham khảo tiếng Anh 230 5937100
45 Tạp chí giáo dục 269 6954600
46 Sách tham khảo 347 7093900
47 Sách đạo đức 448 9008600
48 Toán tuổi thơ 558 6985000
49 Sách giáo khoa 6 562 12310000
50 Sách thiếu nhi 593 6748000
51 Sách tham khảo toán 683 21355600
52 Sách tham khảo văn 961 28789200
53 Sách nghiệp vụ 1282 32079400
 
TỔNG
9928
202273100