TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
TRƯỜNG THCS HÙNG THẮNG
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Năm học:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Tin học THCS quyển 3 16 254400
2 Sách tham khảo công dân 22 235000
3 Sách tham khảo Khoa học tự nhiên 40 2520000
4 Văn nghệ Hải Dương 42 438000
5 Tin học THCS quyển 1 42 465600
6 Tin học THCS quyển 2 50 665000
7 Bài tập hoá học 64 464600
8 Hóa học 66 611400
9 Ngữ văn tập 2 131 937200
10 Bài tập toán tập 2 132 846600
11 Sách pháp luật 135 7687400
12 Bài tập tiếng Anh 140 1195800
13 Toán tập 2 140 661400
14 Sách Hồ Chí Minh 143 4765300
15 Ngữ văn tập 1 149 1161400
16 Toán tập 1 152 866800
17 Bài tập vật lí 156 686600
18 Mỹ thuật và âm nhạc 160 1386800
19 Lịch sử 160 1095800
20 Vật lí 160 904400
21 Giáo dục công dân 162 512000
22 Bài tập toán tập 1 166 1400000
23 Địa lí 171 1564200
24 Sinh học 172 1927200
25 Sách tham khảo địa 180 3616800
26 Tiếng Anh 192 1973200
27 Vật lí tuổi trẻ 198 2798600
28 Bài tập ngữ văn tập 2 203 1280700
29 Văn học và tuổi trẻ 206 3316000
30 Công nghệ 206 1393800
31 Bài tập ngữ văn tập 1 229 1450600
32 Sách tham khảo hoá 244 5155800
33 Sách tham khảo sinh 247 6400700
34 Dạy và học ngày nay 248 5766000
35 Tạp chí thiết bị giáo dục 254 7018000
36 Sách tham khảo lịch sử 263 5606800
37 Tạp chí khoa học giáo dục 294 10624000
38 Toán học tuổi trẻ 300 3805000
39 Sách tham khảo lí 302 8697600
40 Sách giáo khoa 8 306 5920000
41 Thế giới mới 308 4254400
42 Sách giáo khoa 9 434 6140000
43 Sách tham khảo tiếng Anh 466 12288200
44 Tạp chí giáo dục 538 13909200
45 Sách giáo khoa 7 614 14068000
46 Sách tham khảo 694 14187800
47 Sách đạo đức 875 17550600
48 Toán tuổi thơ 1116 13970000
49 Sách giáo khoa 6 1124 24620000
50 Sách thiếu nhi 1175 13320000
51 Sách tham khảo toán 1328 42237700
52 Sách tham khảo văn 1921 57756400
53 Sách nghiệp vụ 2545 63722300
 
TỔNG
19781
406101100