STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Nga | SGK7-00054 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 29/10/2024 | 24 |
2 | Bùi Thị Nga | SGK6-00030 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 29/10/2024 | 24 |
3 | Bùi Thị Nga | SGK6-00123 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2024 | 24 |
4 | Bùi Thị Nga | SGK7-00053 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 29/10/2024 | 24 |
5 | Bùi Thị Nga | SNV-01116 | Âm nhạc 7: sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 29/10/2024 | 24 |
6 | Đặng Thị Phi | SGK7-00040 | Ngữ văn 7: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 79 |
7 | Đặng Thị Phi | SGK7-00006 | Ngữ văn 7: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2024 | 24 |
8 | Đặng Thị Phi | SNV-01104 | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 29/10/2024 | 24 |
9 | Đặng Thị Phi | SNV-01162 | Ngữ văn 7 tập 1: sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2024 | 79 |
10 | Đặng Thị Phi | TKNV-01035 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận- biểu cảm - thuyết minh lớp 7: Định hướng phát triển phẩm chất - năng lực theo chương trình mới | Kiều Bắc | 29/10/2024 | 24 |
11 | Đặng Thị Phi | TKNV-01037 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội lớp 7: Định hướng phát triển phẩm chất - năng lực theo chương trình mới | Kiều Bắc | 29/10/2024 | 24 |
12 | Đặng Thị Phi | TKNV-01038 | Đề kiểm tra ngữ văn lớp 7: Theo bộ sách mới | Kiều Bắc | 29/10/2024 | 24 |
13 | Đặng Thị Phi | SGK8-00050 | Ngữ văn 8: Tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2024 | 79 |
14 | Đặng Thị Phi | SGK8-00057 | Ngữ văn 8: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 29/10/2024 | 24 |
15 | Đặng Thị Phi | SGK9-00008 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 79 |
16 | Đặng Thị Phi | SGK9-00009 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2024 | 24 |
17 | Đặng Thị Phi | SNV-01307 | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2024 | 24 |
18 | Đặng Thị Phi | SNV-01295 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/10/2024 | 24 |
19 | Đặng Thị Phi | SGK9-00013 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 79 |
20 | Lê Quang Hải | SNV-01074 | Tiếng Anh 6: sách giáo viên | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2024 | 24 |
21 | Lê Quang Hải | SGK6-00037 | Tiếng Anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2024 | 24 |
22 | Lê Quang Hải | SGK6-00038 | Tiếng Anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2024 | 24 |
23 | Lê Quang Hải | SGK6-00039 | Bài tập Tiếng Anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2024 | 24 |
24 | Lê Quang Hải | SGK6-00040 | Bài tập Tiếng Anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 29/10/2024 | 24 |
25 | Lê Quang Hải | SGK9-00033 | Tiếng Anh 9: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/10/2024 | 24 |
26 | Lê Thị Tú Anh | SGK6-00214 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2024 | 24 |
27 | Lê Thị Tú Anh | SNV-01247 | Lịch sử và Địa lí 9: sách giáo viên | Nghiêm Đình Vỳ | 29/10/2024 | 24 |
28 | Lê Thị Tú Anh | SNV-01108 | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 29/10/2024 | 24 |
29 | Lê Thị Tú Anh | SGK7-00047 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2024 | 24 |
30 | Lê Thị Tú Anh | SGK9-00162 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: PhầnLịch sử | Đào Ngọc Hùng | 29/10/2024 | 24 |
31 | Ngô Thị Lan Hương | SGK7-00002 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 43 |
32 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00609 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2024 | 92 |
33 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00568 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6,7,8 | Doãn Thị Tâm | 22/08/2024 | 92 |
34 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00581 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9 | Lê Đức Thuận | 22/08/2024 | 92 |
35 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00565 | 100 đề kiểm tra Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 22/08/2024 | 92 |
36 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00338 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề Toán | Trần Thị Vân Anh | 22/08/2024 | 92 |
37 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00125 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 22/08/2024 | 92 |
38 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00630 | Tài liệu dạy - học Toán 6: Biên soạn theo chương trình mới định hướng phát triển năng lực | Trần Đức Huyên | 22/08/2024 | 92 |
39 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00637 | Hướng dẫn học tốt Toán 6: tập 1 | Trịnh Văn Bằng | 22/08/2024 | 92 |
40 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00642 | Hướng dẫn học tốt Toán 6: tập 2 | Trịnh Văn Bằng | 22/08/2024 | 92 |
41 | Nguyễn Thị Mai | SGK7-00072 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
42 | Nguyễn Thị Mai | SGK7-00064 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
43 | Nguyễn Thị Mai | SGK7-00017 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
44 | Nguyễn Thị Mai | SGK7-00025 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
45 | Nguyễn Thị Mai | SNV-01092 | Toán 7: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
46 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00670 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 22/08/2024 | 92 |
47 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00682 | Toán 8 cơ bản và nâng cao tập 1: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Vũ Hữu Bình | 22/08/2024 | 92 |
48 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00683 | Toán 8 cơ bản và nâng cao tập 2: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Vũ Hữu Bình | 22/08/2024 | 92 |
49 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00677 | 500 bài toán chọn lọc lớp 8: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2024 | 92 |
50 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00688 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Vũ Hữu Bình | 22/08/2024 | 92 |
51 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00690 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Vũ Hữu Bình | 22/08/2024 | 92 |
52 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00679 | Giải bằng nhiều cách Toán lớp 8: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Nguyễn Đức Tấn | 22/08/2024 | 92 |
53 | Nguyễn Thị Mai | TKTO-00686 | Bài tập nâng cao chuyên đề toán 8: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Bùi Văn Tuyên | 22/08/2024 | 92 |
54 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01264 | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 21/08/2024 | 93 |
55 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01211 | Công nghệ 8: sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 21/08/2024 | 93 |
56 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01147 | Khoa học tự nhiên 7: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 21/08/2024 | 93 |
57 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01130 | Khoa học tự nhiên 6: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 21/08/2024 | 93 |
58 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01236 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 21/08/2024 | 93 |
59 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01231 | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 21/08/2024 | 93 |
60 | Nguyễn Thúy Hằng | SGK8-00042 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2024 | 93 |
61 | Nguyễn Thúy Hằng | SGK8-00082 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2024 | 93 |
62 | Nguyễn Văn Hào | SGK9-00076 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2024 | 24 |
63 | Nguyễn Văn Hào | SGK9-00215 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2024 | 24 |
64 | Nguyễn Văn Hào | SGK9-00190 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2024 | 24 |
65 | Nguyễn Văn Hào | SGK9-00026 | Công nghệ 9: Trải nghiệm Nghề nghiệp Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 29/10/2024 | 24 |
66 | Nguyễn Văn Hào | SGK8-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2024 | 24 |
67 | Nguyễn Văn Hào | SGK8-00086 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2024 | 24 |
68 | Nguyễn Văn Hào | SGK8-00146 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2024 | 24 |
69 | Nguyễn Văn Hào | SGK7-00166 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2024 | 24 |
70 | Nguyễn Văn Hào | SGK6-00431 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2024 | 24 |
71 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK6-00194 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 21/08/2024 | 93 |
72 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK6-00144 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
73 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK7-00049 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2024 | 93 |
74 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK7-00030 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
75 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK8-00060 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2024 | 93 |
76 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK8-00092 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
77 | Phạm Thị Thu Thủy | SGK9-00045 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
78 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01075 | Giáo dục công dân 6: sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 21/08/2024 | 93 |
79 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01111 | Giáo dục công dân 7: sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2024 | 93 |
80 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01192 | Giáo dục công dân 8 : sách giáo viên | Phạm Việt Thắng | 21/08/2024 | 93 |
81 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01131 | Tin học 6: sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
82 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01148 | Tin học 7: sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
83 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01226 | Tin học 8: sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
84 | Phạm Thị Thu Thủy | SNV-01272 | Tin học 9: Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 93 |
85 | Trần Huy Tuyến | TKNV-01050 | Hướng dẫn Viết, nói, nghe các dạng Văn lớp 8 tập 1 | Kiều Bắc | 29/10/2024 | 24 |
86 | Trần Huy Tuyến | TKNV-01051 | Hướng dẫn Viết, nói, nghe các dạng Văn lớp 8 tập 2 | Kiều Bắc | 29/10/2024 | 24 |
87 | Trần Huy Tuyến | TKNV-01048 | Đề kiểm tra Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 29/10/2024 | 24 |
88 | Trần Huy Tuyến | TKNV-01049 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 8 | Hằng Cao | 29/10/2024 | 24 |
89 | Trần Thị Tú | SGK6-00045 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 04/09/2024 | 79 |
90 | Trần Thị Tú | SGK6-00046 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 04/09/2024 | 79 |
91 | Trần Thị Tú | SGK7-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 79 |
92 | Trần Thị Tú | SNV-01117 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | Trần Thị Thu | 04/09/2024 | 79 |
93 | Trần Thị Tú | SGK7-00057 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 79 |
94 | Trần Thị Tú | SNV-01122 | Mĩ thuật 7: sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 79 |
95 | Trần Thị Tú | SGK6-00121 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2024 | 79 |
96 | Trần Thị Tú | SNV-01182 | Mĩ Thuật 8 : sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 79 |
97 | Trần Thị Tú | SGK8-00073 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 79 |
98 | Trần Thị Tú | SGK8-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2024 | 79 |
99 | Trần Thị Tú | SGK6-00111 | KHoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 77 |
100 | Trần Thị Tú | SGK6-00055 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 77 |
101 | Trần Thị Tú | SGK6-00142 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 77 |
102 | Trần Thị Tú | SGK6-00067 | Ngữ văn 6 T1 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2024 | 77 |
103 | Trần Thị Tú | SGK6-00017 | Ngữ văn 6 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2024 | 77 |
104 | Trần Thị Tú | SGK6-00059 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 77 |
105 | Trần Thị Tú | SGK6-00222 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 77 |
106 | Trần Thị Tú | SGK6-00043 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 06/09/2024 | 77 |
107 | Trần Thị Tú | SGK6-00199 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 77 |
108 | Trần Thị Tú | SGK6-00187 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 77 |
109 | Trần Thị Tú | SGK6-00013 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2024 | 77 |
110 | Trần Thị Tú | SGK6-00006 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2024 | 77 |
111 | Trần Thị Tú | SGK6-00060 | Bài Tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2024 | 77 |
112 | Trần Thị Tú | SGK6-00265 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 77 |
113 | Vũ Đình Hoan | SNV-01218 | Toán 8: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 29/10/2024 | 24 |
114 | Vũ Đình Hoan | SNV-01277 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 29/10/2024 | 24 |
115 | Vũ Đình Hoan | SNV-01278 | Toán 9: Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 29/10/2024 | 24 |
116 | Vũ Đình Hoan | SGK8-00031 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
117 | Vũ Đình Hoan | SGK8-00034 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
118 | Vũ Đình Hoan | SGK8-00107 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
119 | Vũ Đình Hoan | SGK8-00110 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
120 | Vũ Đình Hoan | SGK6-00098 | Toán 6 T1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
121 | Vũ Đình Hoan | SGK6-00105 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
122 | Vũ Đình Hoan | SGK6-00234 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
123 | Vũ Đình Hoan | SGK6-00233 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
124 | Vũ Đình Hoan | SGK7-00016 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
125 | Vũ Đình Hoan | SGK7-00021 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
126 | Vũ Đình Hoan | SGK7-00065 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
127 | Vũ Đình Hoan | SGK7-00071 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
128 | Vũ Đình Hoan | SGK9-00001 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 53 |
129 | Vũ Đình Hoan | SGK9-00032 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 30/09/2024 | 53 |
130 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00152 | Hướng dẫn học tốt Vật lí 6 | Mai Trọng Ý | 22/08/2024 | 92 |
131 | Vũ Thị Huyền | TKTN-00006 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 6 | Cao Cự Giác | 22/08/2024 | 92 |
132 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00052 | Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 22/08/2024 | 92 |
133 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00027 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
134 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00002 | Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
135 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00008 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
136 | Vũ Thị Huyền | SNV-01085 | KHoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
137 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00025 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
138 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00021 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
139 | Vũ Thị Huyền | TKTO-00632 | 500 bài toán chọn lọc Toán 6: Biên soạn theo chương trình mới | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/08/2024 | 92 |
140 | Vũ Thị Huyền | TKTO-00639 | Hướng dẫn học tốt Toán 6: tập 1 | Trịnh Văn Bằng | 22/08/2024 | 92 |
141 | Vũ Thị Huyền | SGK7-00077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
142 | Vũ Thị Huyền | SGK7-00029 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
143 | Vũ Thị Huyền | SNV-01089 | KHoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
144 | Vũ Thị Huyền | TKTO-00657 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | Đặng Đức Trọng | 22/08/2024 | 92 |
145 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00149 | Tuyển chọ đề thi Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6,7,8 môn Vật lí | Nguyễn Tiến Long | 22/08/2024 | 92 |
146 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00147 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8 | Lê Thị Hạnh Dung | 22/08/2024 | 92 |
147 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00139 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lý | Nguyễn Đức Tài | 22/08/2024 | 92 |
148 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00128 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Vật lí 9 | Nguyễn Xuân Thành | 22/08/2024 | 92 |
149 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00122 | 500 bài tập Vật lí THCS | Phan Hoàng Văn | 22/08/2024 | 92 |
150 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00123 | 500 bài tập Vật lí THCS | Phan Hoàng Văn | 22/08/2024 | 92 |
151 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00054 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 22/08/2024 | 92 |
152 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00117 | Giải toán và trắc nghiệm Vật lí 8 | Bùi Quang Hân | 22/08/2024 | 92 |
153 | Vũ Thị Huyền | TKVL-00083 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | Nguyễn Văn Thoại | 22/08/2024 | 92 |
154 | Vũ Thị Huyền | SNV-01212 | Công nghệ 8: sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 22/08/2024 | 92 |
155 | Vũ Thị Huyền | SNV-01232 | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
156 | Vũ Thị Huyền | SGK8-00088 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
157 | Vũ Thị Huyền | SGK8-00039 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2024 | 92 |
158 | Vũ Thị Huyền | SGK8-00144 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
159 | Vũ Thị Huyền | SGK9-00099 | Công nghệ 9: Định hướng Nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2024 | 92 |
160 | Vũ Thị Huyền | SGK9-00025 | Công nghệ 9: Trải nghiệm Nghề nghiệp Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2024 | 92 |
161 | Vũ Thị Huyền | SGK9-00191 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
162 | Vũ Thị Huyền | SGK9-00213 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
163 | Vũ Thị Huyền | SNV-01288 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp Mô Đun Lắp đặt mạng điện trong nhà - Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2024 | 92 |
164 | Vũ Thị Huyền | SNV-01263 | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 22/08/2024 | 92 |
165 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00330 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8: T.2 | Tôn Thân | 21/08/2024 | 93 |
166 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00623 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hình học 8 | Trần Thị Vân Anh | 21/08/2024 | 93 |
167 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00620 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Đại số 8 | Trần Thị Vân Anh | 21/08/2024 | 93 |
168 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00097 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 21/08/2024 | 93 |
169 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00671 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 21/08/2024 | 93 |
170 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00673 | Nâng cao và phát triển toán 7: Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 21/08/2024 | 93 |
171 | Vũ Thị Ninh | SGK8-00029 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
172 | Vũ Thị Ninh | SGK8-00038 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
173 | Vũ Thị Ninh | SGK8-00105 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
174 | Vũ Thị Ninh | SGK8-00112 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
175 | Vũ Thị Ninh | SGK8-00035 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
176 | Vũ Thị Ninh | SGK8-00111 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
177 | Vũ Thị Ninh | SNV-01219 | Toán 8: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
178 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00634 | 500 bài toán chọn lọc Toán 6: Biên soạn theo chương trình mới | Nguyễn Ngọc Đạm | 21/08/2024 | 93 |
179 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00658 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | Đặng Đức Trọng | 21/08/2024 | 93 |
180 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00660 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2: Biên soạn theo chương trinh mới | Cung Thế Anh | 21/08/2024 | 93 |
181 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00693 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Vũ Hữu Bình | 21/08/2024 | 93 |
182 | Vũ Thị Ninh | TKTO-00636 | Hướng dẫn học tốt Toán 6: tập 1 | Trịnh Văn Bằng | 21/08/2024 | 93 |
183 | Vũ Thị Ninh | SGK6-00022 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
184 | Vũ Thị Ninh | SGK6-00024 | Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
185 | Vũ Thị Ninh | SGK6-00026 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 93 |
186 | Vũ Thị Ninh | SNV-01071 | Toán 6: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 02/11/2024 | 20 |
187 | Vũ Thị Ninh | SNV-01144 | Toán 7: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 02/11/2024 | 20 |
188 | Vũ Thị Ninh | SNV-01222 | Toán 8: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 02/11/2024 | 20 |
189 | Vũ Thị Ninh | SNV-01282 | Toán 9: Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 02/11/2024 | 20 |
190 | Vũ Xuân Tài | SGK8-00078 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2024 | 24 |
191 | Vũ Xuân Tài | SGK7-00048 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2024 | 24 |
192 | Vũ Xuân Tài | SGK6-00072 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2024 | 24 |
193 | Vũ Xuân Tài | SNV-01194 | Lịch sử và Đại lí 8 : sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2024 | 24 |
194 | Vũ Xuân Tài | SGK8-00052 | Ngữ văn 8: Tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 29/10/2024 | 24 |
195 | Vũ Xuân Tài | SGK8-00054 | Ngữ văn 8: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 29/10/2024 | 24 |
196 | Vũ Xuân Tài | SNV-01203 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 29/10/2024 | 24 |
197 | Vũ Xuân Tài | SNV-01202 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 29/10/2024 | 24 |
198 | Vũ Xuân Thùy | SGK7-00068 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
199 | Vũ Xuân Thùy | SGK7-00073 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
200 | Vũ Xuân Thùy | SGK7-00019 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
201 | Vũ Xuân Thùy | SGK7-00024 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
202 | Vũ Xuân Thùy | SNV-01091 | Toán 7: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 92 |
203 | Vũ Xuân Thùy | TKTO-00668 | Hướng dẫn học tốt Toán 7: tập 2 - Biên soạn theo chương trình mới | Trịnh Văn Bằng | 01/01/1900 | 45616 |