| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Minh Anh | 6 A | TKNV-01047 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn lớp 6: Biên soạn theo chương trình mới | Nguyễn Việt Hưng | 03/11/2025 | 5 |
| 2 | Bùi Thị Nga | | SGK6-00030 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 21/10/2025 | 18 |
| 3 | Bùi Thị Nga | | SGK6-00198 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 21/10/2025 | 18 |
| 4 | Bùi Thị Nga | | SNV-00198 | Chương trinh trung học cơ sở môn Tiếng Anh - Tiếng Pháp - Tiếng Nga - Tiếng Trung Quốc | Bộ Giáo dục và đào tạo | 21/10/2025 | 18 |
| 5 | Bùi Thị Nga | | SNV-01076 | Âm nhạc 6: sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 21/10/2025 | 18 |
| 6 | Bùi Thị Nga | | SGK7-00054 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 21/10/2025 | 18 |
| 7 | Bùi Thị Nga | | SNV-01116 | Âm nhạc 7: sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 21/10/2025 | 18 |
| 8 | Bùi Thị Nga | | SGK6-00123 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 21/10/2025 | 18 |
| 9 | Bùi Thị Nga | | SGK9-00018 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 21/10/2025 | 18 |
| 10 | Bùi Thị Nga | | SGK6-00425 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 21/10/2025 | 18 |
| 11 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | SGK7-00040 | Ngữ văn 7: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2025 | 18 |
| 12 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | SGK7-00006 | Ngữ văn 7: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2025 | 18 |
| 13 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | SNV-01104 | Ngữ văn 7 tập 2: Sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 18 |
| 14 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | SNV-01162 | Ngữ văn 7 tập 1: sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 18 |
| 15 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | TKNV-01038 | Đề kiểm tra ngữ văn lớp 7: Theo bộ sách mới | Kiều Bắc | 21/10/2025 | 18 |
| 16 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | SGK8-00050 | Ngữ văn 8: Tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 18 |
| 17 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | SGK8-00057 | Ngữ văn 8: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 18 |
| 18 | Đặng Thị Phi | Giáo viên Xã hội | SGK9-00008 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2025 | 18 |
| 19 | Hoàng Khánh Ngọc | 6 A | TKTO-00638 | Hướng dẫn học tốt Toán 6: tập 1 | Trịnh Văn Bằng | 03/11/2025 | 5 |
| 20 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00067 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 65 |
| 21 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00073 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 65 |
| 22 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00039 | Ngữ văn 7: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 65 |
| 23 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00041 | Ngữ văn 7: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 65 |
| 24 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00153 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 65 |
| 25 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00144 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 65 |
| 26 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00104 | Tiếng Anh 7 - GLOBAL SUCESS | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 65 |
| 27 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00101 | Tiếng Anh 7 - GLOBAL SUCESS | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 65 |
| 28 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00035 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 65 |
| 29 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00055 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2025 | 65 |
| 30 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00053 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 04/09/2025 | 65 |
| 31 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 65 |
| 32 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00031 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 65 |
| 33 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00050 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 65 |
| 34 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00046 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 65 |
| 35 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00075 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 65 |
| 36 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00058 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Diệp | 04/09/2025 | 65 |
| 37 | Lê Hải Nam | 7 A | SGK7-00026 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 65 |
| 38 | Lê Quang Hải | Giáo viên Xã hội | SNV-01074 | Tiếng Anh 6: sách giáo viên | Nguyễn Thị Chi | 04/09/2025 | 65 |
| 39 | Lê Quang Hải | Giáo viên Xã hội | SGK6-00037 | Tiếng Anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 04/09/2025 | 65 |
| 40 | Lê Quang Hải | Giáo viên Xã hội | SGK6-00038 | Tiếng Anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 04/09/2025 | 65 |
| 41 | Lê Quang Hải | Giáo viên Xã hội | SGK6-00040 | Bài tập Tiếng Anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 04/09/2025 | 65 |
| 42 | Lê Quang Hải | Giáo viên Xã hội | SGK6-00362 | Tiếng Anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 65 |
| 43 | Lê Quang Hải | Giáo viên Xã hội | SGK9-00033 | Tiếng Anh 9: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 65 |
| 44 | Lê Thị Tú Anh | | SGK6-00214 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 21/10/2025 | 18 |
| 45 | Lê Thị Tú Anh | | SNV-01247 | Lịch sử và Địa lí 9: sách giáo viên | Nghiêm Đình Vỳ | 21/10/2025 | 18 |
| 46 | Lê Thị Tú Anh | | SGK7-00047 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2025 | 18 |
| 47 | Lê Thị Tú Anh | | SNV-01108 | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 21/10/2025 | 18 |
| 48 | Lê Thị Tú Anh | | SGK9-00162 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: PhầnLịch sử | Đào Ngọc Hùng | 21/10/2025 | 18 |
| 49 | Lê Thị Tú Anh | | SGK8-00074 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2025 | 18 |
| 50 | Lê Thị Tú Anh | | TKNV-00968 | Văn tự sự - miêu tả lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực theo chương trình mới | Kiều Bắc | 21/10/2025 | 18 |
| 51 | Lê Thị Tú Anh | | SGK6-00550 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 21/10/2025 | 18 |
| 52 | Lê Thị Tú Anh | | SGK7-00152 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | Nguyễn Thị Tiến | 21/10/2025 | 18 |
| 53 | Lê Thị Tú Anh | | SGK8-00076 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2025 | 18 |
| 54 | Lê Thị Tú Anh | | SGK9-00138 | Lịch sử và Địa lí 9 | Nghiêm Đình Vỳ | 21/10/2025 | 18 |
| 55 | Lê Thị Tú Anh | | SGK7-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 21/10/2025 | 18 |
| 56 | Lê Thị Tú Anh | | SGK7-00036 | Ngữ văn 7: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2025 | 18 |
| 57 | Lê Thị Tú Anh | | SGK7-00199 | Ngữ văn 7: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2025 | 18 |
| 58 | Lê Thị Tú Anh | | SGK7-00210 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2025 | 18 |
| 59 | Nguyễn Bá Hưng | 6 B | TKNV-00961 | Những đoạn và bài văn hay lớp 6 Theo chương trình mới | Lê Phương Liên | 03/11/2025 | 5 |
| 60 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 6 B | TKNV-00952 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 Tập 1 Theo chương trình mới | Kiều Bắc | 03/11/2025 | 5 |
| 61 | Nguyễn Phương Thảo | 6 A | TKNV-01019 | Văn bản đọc hiểu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 03/11/2025 | 5 |
| 62 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK8-00042 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/01/1900 | 45967 |
| 63 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK8-00082 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45967 |
| 64 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01264 | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45967 |
| 65 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01211 | Công nghệ 8: sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 10/09/2025 | 59 |
| 66 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01130 | Khoa học tự nhiên 6: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 59 |
| 67 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01147 | Khoa học tự nhiên 7: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 59 |
| 68 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01236 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 10/09/2025 | 59 |
| 69 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01231 | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 59 |
| 70 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00095 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 10/09/2025 | 59 |
| 71 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00074 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hoá học 8 | Nguyễn Hữu Thạc | 10/09/2025 | 59 |
| 72 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00063 | Tổng hợp kiến thức hoá học 8 | Nguyễn Văn Thoại | 10/09/2025 | 59 |
| 73 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00108 | Bài tập, đề kiểm tra môn Hóa học trung học cơ sở theo hướng tiếp cận PISA | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 10/09/2025 | 59 |
| 74 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00087 | Những chuyên đề hay và khó hoá học thcs | Hoàng Thành Chung | 10/09/2025 | 59 |
| 75 | Nguyễn Trà My | 8 A | STN-00494 | Thám tử ToMa: Tập1 | Lương Ngân | 07/11/2025 | 1 |
| 76 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00147 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2025 | 47 |
| 77 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 47 |
| 78 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00084 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2025 | 47 |
| 79 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00075 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2025 | 47 |
| 80 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00044 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 22/09/2025 | 47 |
| 81 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00040 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/09/2025 | 47 |
| 82 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00091 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 22/09/2025 | 47 |
| 83 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00069 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 22/09/2025 | 47 |
| 84 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00076 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45967 |
| 85 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00215 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45967 |
| 86 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00190 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45967 |
| 87 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00026 | Công nghệ 9: Trải nghiệm Nghề nghiệp Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 01/01/1900 | 45967 |
| 88 | Nguyễn Văn Hào | | SGK8-00086 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45967 |
| 89 | Nguyễn Văn Hào | | SGK8-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45967 |
| 90 | Nguyễn Văn Hào | | SGK8-00146 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45967 |
| 91 | Nguyễn Văn Hào | | SGK7-00166 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45967 |
| 92 | Nguyễn Văn Hào | | SGK6-00431 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45967 |
| 93 | Phạm Bảo Anh | 6 B | TKNV-01024 | 100 bài làm văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình mới | Lê Xuân Soan | 03/11/2025 | 5 |
| 94 | Phạm Đình Bảo Lâm | 6 B | TKNV-00963 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận- biểu cảm - thuyết minh lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất - năng lực theo chương trình mới | Kiều Bắc | 03/11/2025 | 5 |
| 95 | Phạm Viết Nhật Long | 6 B | TKTN-00001 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Khoa học tự nhiên 6 | Lê Văn Nam | 03/11/2025 | 5 |
| 96 | Phạm Viết Thái Bảo | 6 A | TKTO-00633 | 500 bài toán chọn lọc Toán 6: Biên soạn theo chương trình mới | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/11/2025 | 5 |
| 97 | Phạm Xuân Quốc Bảo | 6 B | TKNV-00953 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 Tập 1 Theo chương trình mới | Kiều Bắc | 03/11/2025 | 5 |
| 98 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | SGK7-00038 | Ngữ văn 7: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2025 | 18 |
| 99 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | SNV-01101 | Ngữ văn 7 tập 1: Sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 18 |
| 100 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | TKNV-01050 | Hướng dẫn Viết, nói, nghe các dạng Văn lớp 8 tập 1 | Kiều Bắc | 21/10/2025 | 18 |
| 101 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | TKNV-01051 | Hướng dẫn Viết, nói, nghe các dạng Văn lớp 8 tập 2 | Kiều Bắc | 21/10/2025 | 18 |
| 102 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | TKNV-01048 | Đề kiểm tra Ngữ văn 8 | Kiều Bắc | 21/10/2025 | 18 |
| 103 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | TKNV-01049 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 8 | Hằng Cao | 21/10/2025 | 18 |
| 104 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | SGK8-00056 | Ngữ văn 8: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 18 |
| 105 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | SGK9-00136 | Ngữ văn 9: tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 21/10/2025 | 18 |
| 106 | Trần Huy Tuyến | Giáo viên Xã hội | TKNV-01068 | Ôn Thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 21/10/2025 | 18 |
| 107 | Vũ Bảo Long | 6 A | TKNV-01023 | 207 đề và bài văn hay lớp 6: Biên soạn theo chương trình mới | Thái Quang Vinh | 03/11/2025 | 5 |
| 108 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00031 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 109 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00034 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 110 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00107 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 111 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00110 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 112 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00016 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 113 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00021 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 114 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00071 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 115 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00065 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 116 | Vũ Đình Hoan | | SGK9-00001 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 117 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00098 | Toán 6 T1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 118 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00105 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 119 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00233 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 120 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00234 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 121 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00036 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 71 |
| 122 | Vũ Đình Hoan | | SGK9-00032 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 29/08/2025 | 71 |
| 123 | Vũ Đình Hoan | | SNV-01140 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS,THPT và THPT có nhiều cấp | Lê Đức Ngọc | 01/01/1900 | 45967 |
| 124 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00173 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2025 | 65 |
| 125 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00186 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 65 |
| 126 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00192 | Ngữ văn 7: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 65 |
| 127 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00207 | Ngữ văn 7: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 65 |
| 128 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00115 | Tiếng Anh 7 - GLOBAL SUCESS | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 65 |
| 129 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00122 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 65 |
| 130 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00130 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 65 |
| 131 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00160 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 59 |
| 132 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00143 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 59 |
| 133 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00164 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Diệp | 10/09/2025 | 59 |
| 134 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00170 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2025 | 59 |
| 135 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00179 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 59 |
| 136 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00191 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 10/09/2025 | 59 |
| 137 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00182 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 10/09/2025 | 59 |
| 138 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00211 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/09/2025 | 59 |
| 139 | Vũ Thị Hồng Nhung | 6 A | TKNV-01020 | Văn bản đọc hiểu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 03/11/2025 | 5 |
| 140 | Vũ Thị Ninh | | TKTO-00634 | 500 bài toán chọn lọc Toán 6: Biên soạn theo chương trình mới | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/09/2025 | 65 |
| 141 | Vũ Thị Ninh | | TKTO-00660 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2: Biên soạn theo chương trinh mới | Cung Thế Anh | 04/09/2025 | 65 |
| 142 | Vũ Thị Ninh | | TKTO-00659 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1: Biên soạn theo chương trinh mới | Cung Thế Anh | 04/09/2025 | 65 |
| 143 | Vũ Thị Ninh | | TKTO-00693 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Vũ Hữu Bình | 04/09/2025 | 65 |
| 144 | Vũ Thị Ninh | | SGK6-00022 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 17 |
| 145 | Vũ Thị Ninh | | SGK6-00024 | Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 17 |
| 146 | Vũ Thị Ninh | | SGK6-00026 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 17 |
| 147 | Vũ Thị Ninh | | SNV-01071 | Toán 6: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 17 |
| 148 | Vũ Thị Ninh | | SNV-01144 | Toán 7: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 17 |
| 149 | Vũ Thị Ninh | | SNV-01222 | Toán 8: sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 17 |
| 150 | Vũ Thị Ninh | | SNV-01282 | Toán 9: Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 22/10/2025 | 17 |
| 151 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SGK6-00072 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 65 |
| 152 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SGK7-00048 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 65 |
| 153 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SGK8-00078 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 65 |
| 154 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SNV-01194 | Lịch sử và Đại lí 8 : sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 65 |
| 155 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SGK8-00054 | Ngữ văn 8: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2025 | 65 |
| 156 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SGK6-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2025 | 65 |
| 157 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SGK6-00152 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 65 |
| 158 | Vũ Xuân Tài | Giáo viên Xã hội | SNV-01203 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2025 | 65 |