STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK8-00042 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/01/1900 | 45937 |
2 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK8-00082 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45937 |
3 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01264 | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45937 |
4 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01211 | Công nghệ 8: sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 10/09/2025 | 29 |
5 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01130 | Khoa học tự nhiên 6: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 29 |
6 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01147 | Khoa học tự nhiên 7: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 29 |
7 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01236 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 10/09/2025 | 29 |
8 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01231 | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 29 |
9 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00095 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 10/09/2025 | 29 |
10 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00074 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hoá học 8 | Nguyễn Hữu Thạc | 10/09/2025 | 29 |
11 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00063 | Tổng hợp kiến thức hoá học 8 | Nguyễn Văn Thoại | 10/09/2025 | 29 |
12 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00108 | Bài tập, đề kiểm tra môn Hóa học trung học cơ sở theo hướng tiếp cận PISA | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 10/09/2025 | 29 |
13 | Nguyễn Thúy Hằng | | TKHH-00087 | Những chuyên đề hay và khó hoá học thcs | Hoàng Thành Chung | 10/09/2025 | 29 |
14 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00147 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2025 | 17 |
15 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 17 |
16 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00084 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2025 | 17 |
17 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00075 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2025 | 17 |
18 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00044 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 22/09/2025 | 17 |
19 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00040 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/09/2025 | 17 |
20 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00091 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 22/09/2025 | 17 |
21 | Nguyến Tuấn Khanh | 8 B | SGK8-00069 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 22/09/2025 | 17 |
22 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00076 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45937 |
23 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00215 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45937 |
24 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00190 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45937 |
25 | Nguyễn Văn Hào | | SGK9-00026 | Công nghệ 9: Trải nghiệm Nghề nghiệp Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 01/01/1900 | 45937 |
26 | Nguyễn Văn Hào | | SGK8-00086 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45937 |
27 | Nguyễn Văn Hào | | SGK8-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45937 |
28 | Nguyễn Văn Hào | | SGK8-00146 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45937 |
29 | Nguyễn Văn Hào | | SGK7-00166 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45937 |
30 | Nguyễn Văn Hào | | SGK6-00431 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45937 |
31 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00031 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
32 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00034 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
33 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00107 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
34 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00110 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
35 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00016 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
36 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00021 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
37 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00071 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
38 | Vũ Đình Hoan | | SGK7-00065 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
39 | Vũ Đình Hoan | | SGK9-00001 | Toán 9 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
40 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00098 | Toán 6 T1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
41 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00105 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
42 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00233 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
43 | Vũ Đình Hoan | | SGK6-00234 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
44 | Vũ Đình Hoan | | SGK8-00036 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2025 | 41 |
45 | Vũ Đình Hoan | | SGK9-00032 | Tin học 9 | Hồ Sĩ Đàm | 29/08/2025 | 41 |
46 | Vũ Đình Hoan | | SNV-01140 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS,THPT và THPT có nhiều cấp | Lê Đức Ngọc | 01/01/1900 | 45937 |
47 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00173 | Mĩ Thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2025 | 35 |
48 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00186 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 35 |
49 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00192 | Ngữ văn 7: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 35 |
50 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00207 | Ngữ văn 7: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 35 |
51 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00115 | Tiếng Anh 7 - GLOBAL SUCESS | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 35 |
52 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00122 | Bài tập Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 35 |
53 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00130 | Bài tập Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 35 |
54 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00160 | Toán 7: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 29 |
55 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00143 | Toán 7: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 29 |
56 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00164 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Diệp | 10/09/2025 | 29 |
57 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00170 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 10/09/2025 | 29 |
58 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00179 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 29 |
59 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00191 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 10/09/2025 | 29 |
60 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00182 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 10/09/2025 | 29 |
61 | Vũ Phúc Hạnh | 7 A | SGK7-00211 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/09/2025 | 29 |