PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS HÙNG THẮNG
Video hướng dẫn Đăng nhập

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 9A- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm
Xếp huyện
/1467
Điểm
Xếp huyện
/1467
Điểm
Xếp huyện
/1467
Điểm
Xếp huyện
/1467
Xếp khối
/47
Xếp lớp
/24
1
Đỗ Hải Anh
05/06/2004
8.40
547
6.50
266
8.30
199
23.20
214
2
1
2
Nguyễn Duy Chương
07/10/2004
8.50
487
6.00
374
8.20
213
22.70
260
5
2
3
Võ Thị Ngọc Anh
05/01/2004
8.50
487
6.80
219
7.00
329
22.30
288
6
3
4
Phạm Thị Ngọc Ánh
10/07/2004
8.60
413
6.80
219
5.00
656
20.40
424
8
4
5
Vũ Thị Thuỳ Trang
24/11/2004
9.00
83
6.50
266
4.70
734
20.20
437
10
5
6
Phạm Thị An
13/05/2004
8.60
413
5.50
507
5.70
513
19.80
478
13
6
7
Phạm Đăng Duy
05/05/2004
7.60
800
6.00
374
6.10
449
19.70
485
14
7
8
Nguyễn Thị Ngọc Lý
27/09/2004
8.80
319
5.30
583
5.40
568
19.50
504
15
8
9
Nguyễn Thị Thanh Phương
28/02/2004
8.40
547
6.50
266
4.00
922
18.90
560
16
9
10
Phạm Văn Đạt
25/01/2004
8.80
319
4.50
792
5.00
656
18.30
623
18
10
11
Nguyễn Bá Dương
06/09/2004
8.40
547
5.50
507
4.30
846
18.20
629
19
11
12
Nguyễn Đức Tuấn Anh
14/06/2004
8.00
706
4.30
876
3.90
947
16.20
820
21
12
13
Vũ Hữu Giang
20/03/2004
6.90
934
3.30
1138
5.30
584
15.50
902
25
13
14
Phạm Đức Anh
03/09/2004
6.40
999
5.00
640
4.10
896
15.50
902
27
14
15
Phạm Thị Ánh Dương
08/12/2004
9.00
83
4.00
934
2.40
1358
15.40
917
28
15
16
Phạm Viết Hai
16/09/2004
8.50
487
2.30
1297
4.00
922
14.80
953
31
16
17
Hoàng Thị Ngọc Phương
21/02/2004
8.30
605
1.00
1432
4.40
812
13.70
1043
32
17
18
Vũ Đình Sơn
12/12/2004
5.30
1148
4.80
727
2.80
1266
12.90
1109
36
18
19
Lê Hoàng Hà
7/11/2004
8.40
547
2.00
1324
2.00
1407
12.40
1154
37
19
20
Đỗ Như Cường
14/05/2004
6.90
934
2.80
1223
2.60
1313
12.30
1161
38
20
21
Phạm Đình Khoa
30/10/2003
3.60
1310
1.00
1432
2.20
1378
 6.80
1424
43
21
22
Nguyễn Thị Thu Huyền
11/4/2004
1.40
1441
1.50
1388
2.50
1339
 5.40
1446
44
22
23
Nguyễn Phi Hùng
09/09/2004
1.80
1426
1.30
1418
2.10
1396
 5.20
1448
45
23
24
Nguyễn Duy Biên
14/09/2004
1.10
1450
1.30
1418
1.70
1432
 4.10
1464
47
24

 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 9B- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm
Xếp huyện
/1467
Điểm
Xếp huyện
/1467
Điểm
Xếp huyện
/1467
Điểm
Xếp huyện
/1467
Xếp khối
/47
Xếp lớp/
23
1
Nguyễn Việt Anh
07/11/2004
8.80
319
7.00
168
7.40
291
23.20
214
1
1
2
Đỗ Danh Lâm
31/01/2004
9.50
6
4.50
792
9.20
83
23.20
214
3
2
3
Nguyễn Đăng Hải
07/10/2004
9.40
39
6.00
374
7.50
279
22.90
242
4
3
4
Phạm Thị Thuỳ Linh
04/12/2004
9.00
83
5.80
447
7.40
291
22.20
293
7
4
5
Nguyễn Đăng Minh
22/08/2004
8.80
319
5.30
583
6.20
434
20.30
429
9
5
6
Phạm Thị Mai
27/04/2004
9.00
83
6.50
266
4.60
753
20.10
444
11
6
7
Vũ Thị Hồng Bích
25/12/2004
8.80
319
4.80
727
6.30
419
19.90
470
12
7
8
Phạm Thanh Thảo
02/09/2004
9.00
83
6.30
321
3.20
1150
18.50
601
17
8
9
Đỗ Văn Thành
03/03/2004
7.80
774
6.00
374
3.10
1183
16.90
762
20
9
10
Phạm Viết Trường
02/03/2004
8.50
487
4.50
792
3.10
1183
16.10
833
22
10
11
Phương Kim Trường
11/08/2004
5.80
1089
6.50
266
3.40
1096
15.70
880
23
11
12
Phạm Ngọc Anh
15/07/2004
7.90
747
3.80
1009
4.00
922
15.70
891
24
12
13
Phạm Thị Ngọc Ánh .
21/07/2004
7.80
774
4.30
876
3.40
1096
15.50
902
26
13
14
Nguyễn Huy Bình
29/01/2004
8.40
547
3.30
1138
3.30
1125
15.00
939
29
14
15
Phạm Viết Tài
10/12/2004
8.60
413
3.50
1068
2.90
1243
15.00
939
30
15
16
Nguyễn Thị Hồng
24/10/2004
7.00
908
4.00
934
2.70
1293
13.70
1047
33
16
17
Đoàn Hữu Duy
04/07/2004
8.40
547
2.50
1263
2.60
1313
13.50
1057
34
17
18
Đỗ Như Thắng
14/03/2004
6.30
1016
3.30
1138
3.30
1125
12.90
1109
35
18
19
Phạm Văn Ninh
31/08/2004
5.00
1179
2.50
1263
3.60
1040
11.10
1239
39
19
20
Vũ Thị Xuân
16/02/2004
4.30
1255
4.00
934
2.50
1339
10.80
1267
40
20
21
Vũ Đình Thương
17/10/2004
3.00
1358
4.00
934
3.40
1096
10.40
1283
41
21
22
Nguyễn Thị Hải Yến
07/11/2004
4.80
1207
1.00
1432
2.50
1339
 8.30
1376
42
22
23
Phạm Kim Hưng
14/10/2003
1.40
1441
2.50
1263
0.70
1459
 4.60
1456
46
23

 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 8A- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH MÔN TOÁN MÔN VĂN MÔN ANH CHUNG
STT Họ và tên Ngày sinh Điểm
Xếp huyện
/1588
Điểm
Xếp huyện
/1588
Điểm
Xếp huyện
/1588
Điểm
Xếp huyện
/1588
Xếp khối
/59
Xếp lớp
/29
1 Nguyễn Thị Hằng 01/01/2005 9.90 17 7.50 169 9.40 20 26.80 29 1 1
2 Phạm Thị Hải 04/11/2005 8.40 375 6.80 319 7.10 244 22.30 236 5 2
3 Phạm Thị Kim Ngân 02/01/2005 7.80 595 7.30 233 6.50 330 21.60 303 7 3
4 Đỗ Thị Yến 01/01/2005 8.50 282 6.80 319 5.80 444 21.10 342 8 4
5 Phạm Viết Cường 19/07/2005 8.60 247 6.00 528 6.50 330 21.10 342 9 5
6 Phạm Viết Khánh 24/07/2005 7.40 687 5.80 593 7.30 217 20.50 385 10 6
7 Nguyễn Thị Nhung 27/11/2005 7.90 563 5.80 593 6.70 304 20.40 393 11 7
8 Nguyễn Tuấn Phong 15/01/2005 8.40 375 6.30 463 4.50 760 19.20 513 16 8
9 Nguyễn Thị Dung 10/09/2005 7.10 728 6.50 380 5.00 617 18.60 558 19 9
10 Trần Văn Thành 26/05/2005 7.50 665 5.80 593 4.00 916 17.30 664 21 10
11 Phạm Phương Linh 16/12/2005 7.10 728 5.30 758 4.30 815 16.70 707 22 11
12 Vũ Thị Ngọc Mai 09/06/2005 5.60 905 6.00 528 5.10 595 16.70 707 23 12
13 Phạm Thị Khánh Như 16/05/2005 8.40 375 4.00 1141 3.90 952 16.30 749 26 13
14 Phạm Thu Trang 28/06/2005 7.60 636 4.80 948 3.30 1144 15.70 814 27 14
15 Phạm Thị Yến Nhi 20/12/2005 7.40 687 4.50 1007 3.40 1122 15.30 866 29 15
16 Nguyễn Duy Khánh 13/12/2005 4.10 1065 5.00 840 4.70 703 13.80 964 30 16
17 Nguyễn Hữu Tuấn 25/09/2005 4.80 982 5.00 840 3.70 1015 13.50 987 31 17
18 Đỗ Văn Sỹ 01/07/2005 5.60 905 5.30 758 2.10 1457 13.00 1031 32 18
19 Phạm Viết Toản 26/10/2005 6.10 859 3.80 1215 2.90 1267 12.80 1054 33 19
20 Phạm Đình Thế Anh 09/11/2005 3.50 1158 4.80 948 4.20 850 12.50 1071 35 20
21 Nguyễn Vũ Khánh 12/04/2005 1.30 1438 5.50 673 3.80 974 10.60 1230 40 21
22 Bùi Danh Hùng 02/012005 2.50 1283 4.50 1007 3.50 1082 10.50 1242 41 22
23 Phạm Thị Thu 30/11/2005 1.10 1458 3.80 1215 5.00 617  9.90 1287 42 23
24 Phạm Viết Cảnh 12/11/2005 1.50 1415 3.30 1331 3.20 1181  8.00 1413 47 24
25 Vũ Hữu Giang 04/11/2005 2.10 1339 3.00 1371 2.60 1347  7.70 1447 51 25
26 Phạm Hải Anh 24/11/2005 1.80 1383 2.80 1421 2.70 1318  7.30 1461 52 26
27 Phạm Đình Trung 05/09/2005 0.50 1525 3.80 1215 1.90 1487  6.20 1513 53 27
28 Vũ Thị Kiều Trang 17/12/2005 0.30 1548 1.50 1537 3.60 1048  5.40 1542 57 28
29 Nguyễn Văn Đông 17/12/2003 0.00 1571 0.30 1584   1581  0.30 1588 59 29
 
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 8B- NĂM HỌC 2018-2019
 
THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm
Xếp huyện
/1588
Điểm
Xếp huyện
/1588
Điểm
Xếp huyện
/1588
Điểm
Xếp huyện
/1588
Xếp khối
/59
Xếp lớp
/30
1
Phạm Thị Tuyết
11/01/2005
8.80
198
8.50
31
8.10
122
25.40
80
2
1
2
Phạm Viết Thái Sơn
03/11/2005
8.90
169
7.30
233
6.70
304
22.90
196
3
2
3
Phạm Thị Thanh Loan
01/03/2005
8.50
282
7.50
169
6.80
283
22.80
202
4
3
4
Phạm Thị Mai Hương
16/02/2005
8.40
375
6.50
380
6.80
283
21.70
291
6
4
5
Phạm Thị Hoa
02/02/2005
7.50
665
6.30
463
6.60
317
20.40
397
12
5
6
Phạm Thị Hải
09/06/2005
8.50
282
6.30
463
5.40
523
20.20
415
13
6
7
Phạm Anh Công
13/05/2005
8.80
198
5.80
593
5.00
617
19.60
474
14
7
8
Nguyễn Thị Vân
04/04/2005
7.30
711
6.80
319
5.50
503
19.60
474
15
8
9
Nguyễn Vũ Hiệp
22/08/2005
8.50
282
6.30
463
4.30
815
19.10
518
17
9
10
Phạm Thị Thanh Thuý
25/10/2005
8.30
423
5.00
840
5.80
444
19.10
518
18
10
11
Nguyễn Đức Tuấn
09/01/2005
6.90
756
6.50
380
5.00
617
18.40
578
20
11
12
Lê Đồng Quân
10/09/2005
5.50
920
6.50
380
4.70
703
16.70
707
24
12
13
Phạm Minh Đức
23/12/2005
6.40
822
6.50
380
3.70
1015
16.60
722
25
13
14
Vũ Thị Thu Hà
5/10/2005
5.00
961
5.30
758
5.10
595
15.40
853
28
14
15
Vũ Thị Linh
29/05/2005
3.50
1158
5.00
840
4.10
882
12.60
1063
34
15
16
Phạm Thị Châm
30/09/2005
2.40
1308
5.00
840
4.10
882
11.50
1160
36
16
17
Phạm Thị Thảo Nguyên
07/08/2005
2.50
1283
4.00
1141
4.60
732
11.10
1183
37
17
18
Phạm Như Trang
19/11/2005
3.80
1116
5.50
673
1.70
1523
11.00
1196
38
18
19
Phạm Thị Thanh Dịu
24/06/2005
3.00
1221
3.80
1215
4.00
916
10.80
1209
39
19
20
Lê Hải Nam
17/11/2005
0.80
1495
4.00
1141
5.00
617
 9.80
1297
43
20
21
Nguyễn Hữu Hiếu
06/08/2005
1.30
1438
5.80
593
2.70
1318
 9.80
1297
44
21
22
Phạm Thị Anh Thư
10/07/2005
1.40
1423
4.30
1072
3.20
1181
 8.90
1359
45
22
23
Nguyễn Hữu Hải
23/03/2005
3.50
1158
2.80
1421
2.00
1476
 8.30
1396
46
23
24
Phạm Trà My
07/04/2005
2.80
1253
2.30
1489
2.90
1267
 8.00
1413
48
24
25
Vũ Đình Tú
23/03/2005
0.60
1513
3.80
1215
3.50
1082
 7.90
1421
49
25
26
Nguyễn Đăng Hiếu
01/11/2004
0.80
1495
5.00
840
1.90
1487
 7.70
1444
50
26
27
Phạm Khắc Hải
13/04/2004
0.90
1482
3.50
1275
1.70
1523
 6.10
1518
54
27
28
Nguyễn Quang Anh
07/07/2005
1.40
1423
1.00
1564
3.60
1048
 6.00
1521
55
28
29
Phạm Thế Thắng
17/06/2005
1.00
1463
2.00
1513
2.80
1289
 5.80
1531
56
29
30
Phương Thuỳ Linh
14/10/2005
0.30
1548
2.30
1489
2.70
1318
 5.30
1543
58
30

 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 7A- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm
Xếp huyện
/1684
Điểm
Xếp huyện
/1684
Điểm
Xếp huyện
/1684
Điểm
Xếp huyện
/1684
Xếp khối
/55
Xếp lớp
/27
1
Nguyễn Thị Ngọc Linh
05/01/2006
9.40
53
7.80
146
8.00
162
25.20
72
2
1
2
Trần Văn Bách
23/02/2006
8.60
217
7.50
186
8.80
69
24.90
83
3
2
3
Phương Thị Thanh Thuý
10/07/2006
9.30
72
7.50
186
8.00
162
24.80
92
4
3
4
Phạm Văn Hào
17/03/2006
8.50
251
6.00
542
8.70
78
23.20
181
8
4
5
Lê Thị Ánh
28/09/2006
9.10
90
8.50
48
5.00
714
22.60
221
9
5
6
Hồ Thị Yến Nhi
21/09/2006
6.50
813
7.30
244
6.80
334
20.60
374
12
6
7
Phạm Thị Thảo
14/06/2006
6.00
970
6.80
340
7.60
215
20.40
405
13
7
8
Nguyễn Lê Hà Phương
25/07/2006
7.00
664
6.50
400
6.40
402
19.90
458
17
8
9
Phạm Thị Lan Chi
17/08/2006
6.40
849
6.50
400
6.90
319
19.80
465
18
9
10
Vũ Bình Yên
30/09/2006
6.00
970
7.80
146
5.70
559
19.50
490
19
10
11
Nguyễn Yến Nhi
22/10/2006
6.30
888
7.00
283
5.80
536
19.10
532
21
11
12
Phạm Thế Tú
18/08/2006
6.00
970
5.80
634
6.50
380
18.30
607
24
12
13
Nguyễn Quang Vinh
09/03/2006
6.60
774
6.30
472
4.90
739
17.80
658
25
13
14
Trần Đức Lương
23/04/2006
4.60
1338
5.00
882
7.70
203
17.30
713
26
14
15
Nguyễn Trường Hào
04/02/2006
5.80
1044
5.50
718
5.20
664
16.50
818
32
15
16
Nguyễn Vũ Hoà
24/06/2006
3.90
1452
7.30
244
4.60
830
15.80
915
34
16
17
Trần Văn Trung
27/10/2006
4.60
1338
6.50
400
3.90
1069
15.00
1011
37
17
18
Phạm Mai Hương
01/09/2006
5.80
1044
4.50
1031
4.60
830
14.90
1027
38
18
19
Phạm Đình Nhật Cường
02/11/2006
4.00
1432
5.30
801
4.90
739
14.20
1094
40
19
20
Nguyễn Bá Đạt
15/07/2006
5.10
1211
5.00
882
3.20
1275
13.30
1195
42
20
21
Hoàng Quốc Dương
19/09/2006
4.00
1432
4.30
1112
4.70
793
13.00
1229
44
21
22
Nguyễn Thị Diệu Linh
22/08/2006
3.60
1494
4.50
1031
4.70
793
12.80
1249
45
22
23
Hoàng Trọng Nam
06/05/2006
4.90
1284
5.50
718
2.30
1518
12.70
1266
46
23
24
Phạm Đình Thái
23/11/2006
4.40
1384
4.00
1193
4.30
930
12.70
1266
47
24
25
Phạm Đình Duy
23/06/2006
3.00
1553
5.30
801
1.90
1589
10.20
1468
51
25
26
Nguyễn Trường Quân
08/12/2006
2.80
1575
3.80
1253
1.80
1601
 8.40
1571
53
26
27
Lê Việt Hoàng
03/12/2006
1.80
1644
2.00
1569
1.20
1659
 5.00
1667
55
27

 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 7B- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm
Xếp huyện
/1684
Điểm
Xếp huyện
/1684
Điểm
Xếp huyện
/1684
Điểm
Xếp huyện
/1684
Xếp khối
/55
Xếp lớp
/28
1
Lê Ngọc Anh
29/06/2006
9.40
53
8.30
73
8.50
100
26.20
37
1
1
2
Phạm Viết Khôi
05/06/2006
9.50
20
7.50
186
6.80
334
23.80
145
5
2
3
Phạm Ngọc Ánh
16/01/2006
9.10
90
7.50
186
6.80
334
23.40
167
6
3
4
Phạm Hải Tiến
18/12/2006
8.80
190
5.80
634
8.60
89
23.20
181
7
4
5
Lê Vi Khánh
07/12/2006
9.40
53
6.30
472
6.50
380
22.20
248
10
5
6
Phạm Văn Thành
04/07/2006
9.10
90
5.50
718
6.50
380
21.10
329
11
6
7
Phạm Viết Duy
23/06/2006
8.50
251
4.80
963
7.00
300
20.30
417
14
7
8
Nguyễn Công Đạt
09/09/2006
7.60
489
6.00
542
6.60
364
20.20
427
15
8
9
Phạm Thị Thu
01/04/2006
7.30
588
6.00
542
6.70
348
20.00
450
16
9
10
Bùi Thị Yến
11/12/2006
9.00
118
5.00
882
5.10
688
19.10
532
20
10
11
Phương Thị Bình
13/04/2006
5.80
1044
7.80
146
5.00
714
18.60
583
22
11
12
Phạm Thị Thuỳ Dương
14/02/2006
8.50
251
4.50
1031
5.50
589
18.50
589
23
12
13
Phạm Thị Hải Duyên
19/12/2006
6.80
732
5.50
718
4.90
739
17.20
731
27
13
14
Phạm Quỳnh Nhi
01/06/2006
4.40
1384
7.30
244
5.40
607
17.10
748
28
14
15
Phạm Thị Kiều Diễm
17/12/2006
5.00
1244
8.00
101
3.70
1137
16.70
798
29
15
16
Phạm Thế Thắng
24/08/2006
6.60
774
3.50
1315
6.50
380
16.60
808
30
16
17
Phạm Đình Huỳnh
15/10/2006
6.80
732
3.30
1366
6.40
402
16.50
818
31
17
18
Nguyễn Đình Thái
16/01/2006
7.10
631
2.30
1540
6.50
380
15.90
906
33
18
19
Phạm Thị Linh
10/09/2006
5.90
1009
4.50
1031
4.80
764
15.20
991
35
19
20
Phạm Đình Dũng
25/08/2006
3.90
1452
7.80
146
3.40
1218
15.10
1000
36
20
21
Phạm Thị Hương Ly
07/05/2006
7.10
631
3.80
1253
3.90
1069
14.80
1045
39
21
22
Nguyễn Đức Thăng
12/08/2006
5.80
1044
2.00
1569
6.40
402
14.20
1094
41
22
23
Phạm Hữu Dương
13/06/2006
5.90
1009
3.80
1253
3.60
1164
13.30
1208
43
23
24
Lê Đăng Khoa
24/07/2006
6.50
813
1.80
1598
4.20
960
12.50
1279
48
24
25
Bùi Danh Hải
16/11/2006
4.60
1338
3.80
1253
2.60
1462
11.00
1400
49
25
26
Phạm Đình Bắc
15/09/2006
4.60
1338
3.50
1315
2.40
1498
10.50
1443
50
26
27
Nguyễn Năng Toàn
23/11/2006
5.30
1178
2.80
1468
1.90
1589
10.00
1478
52
27
28
Phạm Xuân Hiếu
22/12/2006
3.40
1521
1.30
1634
1.70
1613
 6.40
1643
54
28
 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 6A- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm
Xếp huyện
/1898
Điểm
Xếp huyện
/1898
Điểm
Xếp huyện
/1898
Điểm
Xếp huyện
/1898
Xếp khối
/66
Xếp lớp
/33
1
Võ Duy Sơn
09/03/2007
9.40
62
6.00
812
8.00
239
23.40
218
1
1
2
Hoàng Dung
09/09/2007
7.80
481
6.00
812
8.10
228
21.90
347
8
2
3
Phạm Thị Quỳnh Như
05/05/2007
7.80
481
6.80
446
6.90
440
21.50
386
11
3
4
Phạm Thị Anh
05/01/2007
7.50
578
7.30
266
6.40
556
21.20
417
13
4
5
Phạm Thế Dũng
11/01/2007
6.60
932
7.30
266
7.00
415
20.90
462
15
5
6
Phạm Thị Như Hoa
28/07/2007
8.10
356
6.50
552
5.80
729
20.40
517
18
6
7
Phạm Văn Hợi
07/08/2007
5.90
1150
7.50
193
7.00
415
20.40
524
19
7
8
Nguyễn Huy Hoàng
02/01/2007
7.40
616
6.50
552
6.30
586
20.20
548
20
8
9
Phạm Viết Công
27/05/2007
6.90
827
7.30
266
5.50
826
19.70
616
21
9
10
Phạm Xuân Đăng
10/06/2007
7.90
447
5.30
1191
5.80
729
19.00
721
26
10
11
Nguyễn Bá Tuấn Anh
12/03/2007
8.50
222
4.30
1522
6.00
675
18.80
758
27
11
12
Phạm Ngọc Tùng
23/05/2007
7.00
766
5.30
1191
6.20
613
18.50
801
29
12
13
Phạm Gia Tuấn
10/04/2007
6.80
881
6.50
552
5.10
942
18.40
824
30
13
14
Phạm Thị Dương
22/12/2007
7.80
481
6.50
552
4.00
1281
18.30
835
32
14
15
Nguyễn Đình Thành
17/09/2007
7.50
578
6.50
552
3.90
1309
17.90
885
34
15
16
Lê Thị Thảo Anh
13/04/2007
7.50
578
5.80
951
4.30
1189
17.60
926
35
16
17
Phạm Xuân Dương
16/06/2007
7.30
673
5.50
1058
3.80
1332
16.60
1055
40
17
18
Nguyễn Thị Mỹ Linh
09/05/2007
6.10
1087
5.30
1191
5.00
980
16.40
1091
43
18
19
Phạm Nguyễn Bảo Ngọc
10/02/2007
7.10
720
4.50
1458
4.60
1100
16.20
1115
44
19
20
Phạm Thu Hương
01/02/2007
7.10
720
4.80
1382
3.80
1332
15.70
1203
45
20
21
Đỗ Danh Quyền
07/01/2007
5.30
1313
5.00
1273
4.80
1036
15.10
1280
47
21
22
Vũ Thị Minh Ngọc
08/06/2007
4.10
1612
7.50
193
3.40
1443
15.00
1294
48
22
23
Phạm Thị Nga
18/07/2007
4.50
1519
6.80
446
3.30
1474
14.60
1331
50
23
24
Lê Thị Thanh Lương
15/05/2007
5.40
1289
4.50
1458
4.60
1100
14.50
1342
52
24
25
Phạm Thùy Linh
17/11/2007
4.50
1519
5.80
951
3.70
1356
14.00
1409
53
25
26
Phạm Xuân Dương
22/10/2007
4.00
1635
5.50
1058
2.80
1603
12.30
1566
54
26
27
Phạm Đặng Quang Anh
07/09/2007
2.00
1868
4.30
1522
5.30
883
11.60
1620
55
27
28
Vũ Minh Hiếu
20/12/2007
4.00
1635
3.80
1663
3.40
1443
11.20
1653
57
28
29
Nguyễn Đăng Nam
06/01/2007
4.10
1612
3.80
1663
2.60
1643
10.50
1707
60
29
30
Bùi Đình Biển
08/12/2007
3.50
1717
4.00
1593
2.20
1728
 9.70
1751
61
30
31
Nguyễn Công Khánh
02/10/2007
3.00
1784
3.00
1773
3.30
1474
 9.30
1773
62
31
32
Phạm Gia Tùng
06/12/2006
4.50
1519
2.50
1816
2.00
1764
 9.00
1799
65
32
33
Phạm Viết Hà
24/09/2007
2.80
1808
4.30
1522
1.50
1840
 8.60
1815
66
33

 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HKI- LỚP 6B- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm
Xếp huyện
/1898
Điểm
Xếp huyện
/1898
Điểm
Xếp huyện
/1898
Điểm
Xếp huyện
/1898
Xếp khối
/66
Xếp lớp
/33
1
Nguyễn Thị Vinh
31/10/2007
8.40
261
6.00
812
9.00
90
23.40
218
2
1
2
Vũ Thị Hương Linh
21/07/2007
8.40
261
7.00
345
7.90
259
23.30
227
3
2
3
Phạm Vũ Tú
29/01/2007
7.90
447
7.00
345
8.30
193
23.20
233
4
3
4
Võ Thị Lên
06/11/2007
8.80
154
6.00
812
8.10
228
22.90
259
5
4
5
Nguyễn Vân Anh
08/07/2007
8.50
222
6.50
552
7.60
300
22.60
287
6
5
6
Phạm Thị Châu Ngọc
20/01/2007
8.00
389
6.80
446
7.30
364
22.10
325
7
6
7
Thân Thế Hiếu
16/01/2007
8.40
261
6.00
812
7.50
315
21.90
349
9
7
8
Hoàng Văn Vũ
16/05/2007
9.10
87
5.50
1058
7.00
415
21.60
374
10
8
9
Đỗ Thị Minh Huyền
14/03/2007
8.70
198
6.80
446
5.80
729
21.30
407
12
9
10
Đỗ Thị Yến Nhi
27/03/2007
8.00
389
6.50
552
6.50
533
21.00
444
14
10
11
Phạm Nam Dương
01/08/2007
7.40
616
5.30
1191
8.00
239
20.70
476
16
11
12
Nguyễn Đăng Mạnh Đức
29/10/2007
7.90
447
7.30
266
5.20
913
20.40
517
17
12
13
Đỗ Văn Huy
21/06/2007
8.00
389
6.50
552
5.00
980
19.50
654
22
13
14
Phạm Thanh Hằng
07/08/2007
8.00
389
5.30
1191
6.20
613
19.50
654
23
14
15
Phạm Đình Tú
18/04/2007
7.10
720
6.50
552
5.70
765
19.30
690
24
15
16
Phạm Hữu Giang
01/11/2007
7.40
616
6.00
812
5.60
800
19.00
721
25
16
17
Phạm Thị Quỳnh Anh
02/10/2007
6.80
881
5.80
951
6.10
641
18.70
771
28
17
18
Phạm Gia Đạt
01/07/2007
8.90
134
5.80
951
3.60
1391
18.30
835
31
18
19
Nguyễn Quang Duy
18/12/2007
8.00
389
5.50
1058
4.40
1156
17.90
885
33
19
20
Vũ Đình Lượng
15/10/2007
7.00
766
6.30
704
4.30
1189
17.60
926
36
20
21
Nguyễn Yến Nhi
03/11/2007
6.00
1116
7.30
266
4.20
1218
17.50
935
37
21
22
Phạm Thị Khánh Linh
25/01/2007
7.60
535
7.00
345
2.70
1623
17.30
960
38
22
23
Nguyễn Vũ Dũng
14/07/2007
7.10
720
5.50
1058
4.40
1156
17.00
995
39
23
24
Bùi Danh Toàn
01/08/2007
6.90
827
5.50
1058
4.20
1218
16.60
1067
41
24
25
Nguyễn Thị Thía
16/05/2007
6.80
881
5.00
1273
4.60
1100
16.40
1091
42
25
26
Phạm Đình Thành
11/04/2007
6.80
881
5.80
951
3.00
1552
15.60
1206
46
26
27
Phạm Đình Giang Anh
22/10/2007
7.40
616
3.80
1663
3.50
1415
14.70
1329
49
27
28
Phạm Quang Linh
09/09/2007
4.90
1407
5.80
951
3.80
1332
14.50
1341
51
28
29
Nguyễn Đình Đức
12/02/2007
4.60
1469
4.30
1522
2.40
1684
11.30
1649
56
29
30
Phạm Thị Mỹ Dung
22/1/2006
5.10
1346
2.50
1816
3.40
1443
11.00
1668
58
30
31
Đào Văn Chương
02/08/2007
4.40
1556
3.50
1693
3.00
1552
10.90
1677
59
31
32
Phạm Viết Việt Anh
13/04/2007
4.80
1440
3.30
1735
1.00
1874
 9.10
1792
63
32
33
Phạm Trung Kiên
15/04/2007
3.10
1769
3.00
1773
3.00
1552
 9.10
1792
64
33


 

 

 

 

 

 

 

 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Để đọc sách có hiệu quả ta phải xác định được mục tiêu: Đọc để làm gì?; Đọc như thế nào?; Đọc cái gì?; đọc ở đâu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 34 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Thư viện Trường THCS Hùng Thắng đã tuyển chọn ra những cuốn sách tham khảo toán mà tủ sách nhà trường đang có lập thành thư mục sách tham khảo dùng cho khối lớp 8 theo chương trình cải cách ... Cập nhật lúc : 10 giờ 14 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Cuốn Các triều đại Việt Nam do hai nhà sử học Quỳnh Cư và Đỗ Đức Hùng biên soạn nhằm giúp các bạn đọc trẻ có thêm được những kiến thức lịch sử với những chi tiết sinh động. ... Cập nhật lúc : 9 giờ 59 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Học sinh làm bai thi trực tuyến tối 2/1/2021 môn Anh, Lý, Địa tại đây nhé. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 31 phút - Ngày 2 tháng 1 năm 2021
Xem chi tiết
Lịch công tác tuần 35 năm học 2019-2020 của nhà trường (Từ 22/6/2020 đến 28/6/2020). ... Cập nhật lúc : 10 giờ 58 phút - Ngày 19 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Tổng hợp xếp thi đua tuần 33 năm học 2019-2020( từ ngày 6/6 đến hết 12/6/2020). Trong tuần 33 có tổng 28 lượt HS vi phạm. ... Cập nhật lúc : 7 giờ 26 phút - Ngày 13 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Lịch công tác tuần 34 năm học 2019-2020 của nhà trường (Từ 15/6/2020 đến 21/6/2020). ... Cập nhật lúc : 9 giờ 50 phút - Ngày 12 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Tổng hợp xếp thi đua tuần 32 năm học 2019-2020( từ ngày 30/5 đến hết 5/6/2020). Trong tuần 30 có tổng 21lượt HS vi phạm. ... Cập nhật lúc : 7 giờ 31 phút - Ngày 6 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Lịch công tác tháng 5,6,7 năm học 2019-2020 của PGD Bình Giang.Lịch công tác tháng 5,6,7 năm học 2019-2020 của PGD Bình Giang ... Cập nhật lúc : 14 giờ 33 phút - Ngày 1 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Lịch công tác tuần 31 năm học 2019-2020 của nhà trường (Từ 25/5/2020 đến 31/5/2020). ... Cập nhật lúc : 21 giờ 23 phút - Ngày 30 tháng 5 năm 2020
Xem chi tiết
1234567891011121314151617181920...
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi vào 10 năm học 2017-2018 tỉnh Hải Dương
Đề Ktra môn Toán, Văn, Anh, Lý cuối HKII năm học 2016-2017
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh chương trình cũ giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh chương trình mới giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn N Văn giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Toán giữa HKII năm học 2016-207
Cấu trúc đề thi HSG cấp trường các bộ môn khối 6,7,8 năm học 2016-2017
Đề kiểm tra và đáp án môn Toán HKI năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Văn HKI năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh HKI năm học 2016-207
Đề cương ôn tập môn N văn 6,7,8,9 HKI năm học 2016-2017(tham khảo)
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Toán năm học 2016-2017
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Văn năm học 2016-2017
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Anh năm học 2016-2017
Đề Lý chuyên N Trãi Hải Dương năm 2016-2017
12345678910...
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Chiến lược phất triển nhà trường giai đoạn 2015-2020
Kế hoạch tháng 5.6.7 năm học 2019-2020 của PGD
Hướng dẫn dạy học và kiểm tra HKII năm 2019-2020 của SGD
Kế hoạch tổ chức ngày sách Việt Nam lần thứ 7
Hướng dẫn của Bộ GD&ĐT về dạy học qua Internet và qua truyền hình
Hướng dẫn tổ chức dạy học trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn, tiếng Anh và kiểm tra trực tuyến trong thời gian học sinh nghỉ học để phòng chống Covid-19 (bản chính thức)
Hướng dẫn học sinh tự học, ôn tập, củng cố kiến thức trong thời gian nghỉ để phòng, chống dịch Covid-19( SGD)
Tập huấn hướng dẫn triển khai thực hiện hệ thống học tập trực tuyến của SGD
Nội dung giới hạn kiến thức kiểm tra trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng Anh các khối lớp ( PGD)
Hướng dẫn tổ chức kiểm tra trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng Anh theo đề chung trong thời gian học sinh nghỉ học để phòng chống Covid-19( PGD)
Danh mục những việc cần làm để phòng chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học
Văn bản về lùi thời gian nộp bài viết thi Quốc tê UPU lần thứ 49 năm 2020
Thể lệ cuộc thi viết thi Quốc tê UPU lần thứ 49 năm 2020
Kế hoạch chuyên môn tháng 3 năm 2020 của PGD
Thế lệ cuộc thi ảnh " Phụ nữ Hải Dương duyên dáng áo dài"( Hội LHPN tỉnh HD)
12345678910...