PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS HÙNG THẮNG
Video hướng dẫn Đăng nhập
 1. Danh sách học sinh vi phạm trong tuần 33(xem tại đây)
Lớp 
GVCN
Số HS vi phạm trong tuần 33(28)
Tổng số lượt HS vi phạm  tuần 33
6A
Tài
 Có 9 HS vi phạm ( số HS vi phạm tăng)
9
6B
P Thủy
Có 3 HS vi phạm ( số HS vi phạm giảm)
3
7A
Thùy
 Có 4 HS vi phạm ( số HS vi phạm tăng)
4
7B
 Có 0 HS vi phạm ( số HS vi phạm giảm)
0
8A
Mai
 Có 4 HS vi phạm ( số HS vi phạm giảm)
4
8B
Tú Anh
 Có 3 HS vi phạm ( số HS vi phạm tăng)
3
9A
Tuyến
 Có 3 HS vi phạm ( số HS vi phạm tăng)
3
9B
Phi
 Có 2 HS vi phạm( số HS vi phạm giảm)
2
 
( Từ ngày 6/6/2020 đến hết  ngày 12/6/2020
Lớp
TB
SS
GG
ĐP
KQ (HH)
VN
TD
NSVM
BVCC
VS
Điểm cộng
Điểm trừ
ĐTB NN
ĐTB HT
ĐTB 
Xếp TT
7B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
10
10
10
1
8B
9,833
10
10
10
9,833
10
10
10
10
10
0
0
9,967
10
9,989
2
9B
9,833
10
10
10
10
10
9,833
10
10
10
0
0
9,967
10
9,989
2
7A
10
10
9,833
9,833
10
10
10
10
10
10
0
0
9,967
10
9,989
2
9A
10
10
9,667
9,833
9,833
10
10
10
10
10
0
0
9,933
10
9,978
5
8A
9,667
10
10
10
9
10
10
10
10
10
0
0
9,867
10
9,956
6
6B
9,833
10
10
10
9,5
10
10
10
10
10
0
0
9,933
9,883
9,9
7
6A
9,167
10
10
10
9,667
10
10
10
10
10
0
0
9,883
9,833
9,85
8
 
( Từ ngày 30/5/2020 đến hết  ngày 5/6/2020)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6A 9,667 10 10 10 10 9,667 10 10 10 10 0 0 9,933 10 9,978 2
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,917 9,944 3
9B 10 10 9,571 9,857 10 10 10 10 10 10 0 1,429 9,8 10 9,933 4
7A 8,167 10 9,667 10 10 10 10 10 10 10 0 0,833 9,7 10 9,9 5
6B 9,833 10 10 10 9,5 10 10 10 10 10 0 0 9,933 9,8 9,844 6
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,75 9,833 7
8A 9 10 10 10 9,667 10 10 10 10 10 0 0 9,867 9,667 9,733 8
( Từ ngày 23/5/2020 đến hết  ngày 29/5/2020)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
7B 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 10 9,995 1
9B 9,857 10 9,714 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,957 10 9,986 2
8A 10 10 10 10 9,571 10 10 10 10 10 0 0 9,957 10 9,986 2
6B 9,5 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,95 10 9,983 4
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,929 9,952 5
9A 10 10 10 10 10 10 10 9,714 10 10 0 0 9,971 9,929 9,943 6
6A 9,833 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,817 9,833 9,828 7
7A 6,429 10 9,857 10 10 10 10 9,714 10 10 0 0 9,6 9,786 9,724 8
( Từ ngày 16/5/2020 đến hết  ngày 22/5/2020)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
7B 9,714 10 10 10 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,957 10 9,986 1
9B 10 10 9,714 10 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,957 10 9,986 1
6A 9,5 10 10 10 9,667 10 10 10 10 10 0 0 9,917 10 9,972 3
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,929 9,952 4
8A 8,143 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,814 9,929 9,89 5
6B 8,833 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,883 9,883 9,883 6
8B 9,857 10 9,857 9,714 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,929 9,786 9,833 7
7A 7,5 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,75 9,667 9,694 8
( Từ ngày 9/5/2020 đến hết  ngày 15/5/2020)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
9B 9,571 10 9,571 9,857 9,714 10 10 10 10 10 0 0 9,871 10 9,957 2
9A 10 10 9,571 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,957 9,929 9,938 3
6B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,857 9,905 4
6A 9,714 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,971 9,857 9,895 5
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,786 9,857 6
8A 9,857 10 10 10 10 10 10 10 10 9,857 0 0,714 9,9 9,714 9,776 7
7A 7,143 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,714 9,643 9,667 8
 
( Từ ngày 27/4/2020 đến hết  ngày 8/5/2020)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6B 9,667 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,967 10 9,989 3
7B 10 10 10 10 9,667 10 10 10 10 10 0 0 9,967 10 9,989 3
6A 10 10 9,667 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,967 10 9,989 3
7A 10 10 10 10 9,667 10 10 10 10 10 0 0 9,967 10 9,989 3
9B 9,333 10 9,667 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,9 10 9,967 7
8A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,5 9,667 8
( Từ ngày 11/1/2020 đến hết  ngày 17/1/2020)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6B 9,714 10 10 10 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,957 10 9,986 2
6A 9,857 10 9,857 10 9,857 10 10 10 10 9,857 0 0 9,943 10 9,981 3
9B 10 10 9,714 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,971 9,943 9,952 4
9A 10 10 10 10 10 10 9,857 10 10 10 0 0 9,986 9,929 9,948 5
8B 10 10 10 10 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,986 9,814 9,871 6
8A 9,429 10 9,714 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,914 9,814 9,848 7
7A 10 10 10 10 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,986 9,757 9,833 8
( Từ ngày 6/1/2020 đến hết  ngày 10/1/2020)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
9B 10 10 10 10 10 10 9,667 10 10 10 0 0 9,967 10 9,989 2
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,933 9,955 3
6A 8,833 10 10 10 10 10 10 10 10 9,833 0 0 9,867 10 9,955 3
6B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,917 9,944 5
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,783 9,855 6
8A 10 10 9,667 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,967 9,7 9,789 7
7A 9,833 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,983 9,667 9,772 8
 
( Từ ngày 21/12/2019 đến hết  ngày 29/12/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
8A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
9B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6A 9,167 10 9,833 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,9 10 9,967 7
7A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,833 9,889 8
 
( Từ ngày 14/12/2019 đến hết  ngày 20/12/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6A 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 10 9,995 3
7A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,943 9,962 4
9B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,886 9,924 5
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,871 9,914 6
7B 10 10 10 9,667 10 10 10 10 9,167 10 0 0 9,883 9,75 9,794 7
8A 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 9,6 9,728 8
 
( Từ ngày 7/12/2019 đến hết  ngày 13/12/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
9B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
9A 9,857 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 10 9,995 2
6A 9,286 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,929 10 9,976 3
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,929 9,952 4
8B 9,286 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,929 9,943 9,938 5
6B 10 10 10 9,857 9,714 10 10 10 10 9,857 0 0 9,943 9,929 9,933 6
8A 10 10 9,714 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,971 9,871 9,905 7
7A 9,857 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 9,814 9,871 8
 
( Từ ngày 30/11/2019 đến hết  ngày 6/12/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
7B 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 10 9,995 1
6B 10 10 10 10 9,714 10 10 10 10 10 0 0 9,971 10 9,99 2
6A 9,857 10 10 10 9,571 10 10 10 10 9,857 0 0 9,929 10 9,976 3
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9,714 0 1,429 9,829 10 9,943 4
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0,714 9,929 9,943 9,938 5
7A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,871 9,914 6
9B 10 10 10 10 9,857 10 9,857 10 10 10 0 1,429 9,829 9,929 9,895 7
8A 10 10 10 10 9,714 10 10 10 10 10 0 0,714 9,9 9,614 9,709 8
 
( Từ ngày 23/11/2019 đến hết  ngày 29/11/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
6B 10 10 10 10 10 10 10 10 9,286 10 2,143 0 10,143 10 10,048 1
9B 9,714 10 10 10 10 10 10 10 10 10 2,143 0 10,186 9,929 10,014 2
8A 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 10 9,995 3
9A 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 10 1,429 0 10,129 9,929 9,995 3
7B 10 10 9,875 9,875 9,875 10 10 10 10 10 0 0,625 9,9 9,938 9,925 5
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 2,143 9,786 9,929 9,881 6
6A 9,286 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 1,429 9,786 9,857 9,833 7
7A 10 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 9,7 9,795 8
( Từ ngày 16/11/2019 đến hết  ngày 22/11/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
9B 9,6 10 10 10 10 10 9,6 9,6 10 10 0 0 9,88 10 9,96 3
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,9 9,933 4
8A 8 10 9,8 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,78 10 9,927 5
6B 10 10 10 10 9,8 10 10 10 10 10 0 0 9,98 9,9 9,927 5
6A 8 10 10 10 9,8 10 10 10 10 10 0 0 9,78 10 9,927 5
7A 9,8 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,98 9,72 9,807 8
 
( Từ ngày 9/11/2019 đến hết  ngày 15/11/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
6B 10 10 10 10 9,714 10 10 10 9,286 9,857 1,429 0 10,029 10 10,009 1
9B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 2
6A 8,571 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,857 10 9,952 3
7B 10 10 9,857 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,986 9,857 9,9 4
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 1,429 9,857 9,871 9,867 5
8A 10 10 9,857 10 9,714 10 10 10 10 10 0 1,429 9,814 9,886 9,862 6
9A 9,857 10 10 10 10 10 10 10 10 9,857 0 1,429 9,829 9,714 9,753 7
7A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 1,429 9,857 9,571 9,667 8
 
( Từ ngày 2/11/2019 đến hết  ngày 8/11/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
9B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
9A 9,833 10 10 10 10 10 10 10 10 9,833 0 0 9,967 10 9,989 2
6B 9,333 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,933 10 9,978 3
6A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,958 9,972 4
7A 8,5 10 9,833 10 9,833 10 10 10 10 10 0 0 9,817 9,933 9,894 5
8B 8,333 10 10 10 10 10 9,833 10 10 10 0 0 9,817 9,917 9,883 6
8A 10 10 9,667 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,967 9,833 9,878 7
7B 10 10 9,667 10 9,833 10 10 10 10 10 0 0 9,95 9,717 9,795 8
3. Tổng hợp xếp loại tiết học trong sổ đầu bài tuấn 11
Lớp 6A 6B 7A 7B 8A 8B 9A 9B Tổng
Số tiết Tốt 21 24 22 20 26 24 26 26 189
Số tiết Khá 1   3 2   2     8
Số tiết TB       1 1       2
Số tiết Yếu                  
Số tiết GV không ký SĐB 1     2         3
Nghỉ học có phép   2   1 2 2     7
Nghỉ học không phép  4   1           5
Bỏ tiết                 0
Đi học muộn                 0
 
( Từ ngày 26/10/2019 đến hết  ngày 1/11/2019)
Lớp
TB
SS
GG
ĐP
KQ (HH)
VN
TD
NSVM
BVCC
VS
Điểm cộng
Điểm trừ
ĐTB NN
ĐTB HT
ĐTB 
Xếp TT
7B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
3,333
0
10,333
10
10,111
1
8B
10
10
10
10
9,857
10
10
10
10
10
1,429
0
10,129
10
10,043
2
6B
10
10
9,714
10
10
10
10
10
10
10
1,429
0
10,114
9,929
9,99
3
8A
10
10
9,833
10
9,833
10
9,833
10
10
10
0
0,833
9,867
10
9,956
4
6A
10
10
9,833
10
10
10
10
10
10
9,833
0
0
9,967
9,917
9,933
5
7A
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
10
9,886
9,924
6
9A
9,857
10
10
10
9,857
10
10
10
10
10
0
1,429
9,829
9,929
9,895
7
9B
9,714
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
1,429
9,829
9,929
9,895
7
 
( Từ ngày 19/10/2019 đến hết  ngày 25/10/2019)
Lớp
TB
SS
GG
ĐP
KQ (HH)
VN
TD
NSVM
BVCC
VS
Điểm cộng
Điểm trừ
ĐTB NN
ĐTB HT
ĐTB 
Xếp TT
7B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
10
10
10
1
6A
10
10
9,857
10
10
10
10
10
10
9,857
0
0
9,971
9,929
9,943
2
9A
10
10
9,857
10
9,857
10
10
10
10
10
0
0
9,971
9,929
9,943
2
9B
10
10
9,714
10
9,857
10
10
10
10
10
0
0
9,957
9,929
9,938
4
6B
10
10
9,857
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,986
9,857
9,9
5
7A
9,857
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
1,429
9,843
9,929
9,9
5
8B
10
10
10
10
10
10
9,857
10
10
10
0
0
9,986
9,7
9,795
7
8A
9,571
10
10
10
9,857
10
10
10
10
10
0
0
9,943
9,557
9,686
8
 
( Từ ngày 12/10/2019 đến hết  ngày18/10/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6A 8,714 10 10 10 10 10 10 10 10 9,857 0 0 9,857 10 9,952 2
9A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9,857 0 0 9,986 9,929 9,948 3
6B 9,429 10 9,857 10 9,857 10 10 10 9,286 10 0 0 9,843 10 9,948 3
9B 10 10 10 10 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,986 9,929 9,948 3
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,886 9,924 6
7A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,729 9,819 7
8A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,643 9,762 8
 
( Từ ngày 5/10/2019 đến hết  ngày11/10/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
7A 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
8A 10 10 10 10 10 10 10 9,714 10 10 0 0 9,971 10 9,99 3
6A 9,714 10 10 10 9,857 10 10 10 10 10 0 0 9,957 10 9,986 4
9A 9,429 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,943 10 9,981 5
6B 10 10 10 10 10 10 10 9,286 10 9,857 0 0 9,914 10 9,971 6
9B 10 10 10 10 10 9,857 10 9,857 10 10 0 0 9,971 9,929 9,943 7
8B 10 10 10 10 9,714 10 10 10 10 10 0 0 9,971 9,829 9,876 8
 
( Từ ngày 28/9/2019 đến hết  ngày 4/10/2019)
Lớp
TB
SS
GG
ĐP
KQ (HH)
VN
TD
NSVM
BVCC
VS
Điểm cộng
Điểm trừ
ĐTB NN
ĐTB HT
ĐTB 
Xếp TT
6B
9,667
10
10
9,833
9,833
10
10
10
10
10
0
0
9,933
9,933
9,933
1
8B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
10
9,85
9,9
2
9B
10
10
10
10
10
10
9,833
10
10
10
0
0
9,983
9,85
9,894
3
9A
9,833
10
10
10
10
10
9,667
10
10
10
0
0
9,95
9,833
9,872
4
6A
9
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,9
9,75
9,8
5
8A
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
10
9,683
9,789
6
7B
9,833
10
10
10
10
9,667
10
10
10
10
0
0
9,95
9,667
9,761
7
7A
8,333
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,833
9,683
9,733
8
 
( Từ ngày 21/9/2019 đến hết  ngày 27/9/2019)
Lớp
TB
SS
GG
ĐP
KQ (HH)
VN
TD
NSVM
BVCC
VS
Điểm cộng
Điểm trừ
ĐTB NN
ĐTB HT
ĐTB 
Xếp TT
9B
10
10
10
10
10
10
9,29
9,29
10
10
0
0
9,86
10
9,95
1
6B
10
10
10
10
10
10
10
10
9,29
10
0
0
9,93
9,93
9,93
2
9A
10
10
10
10
9,86
10
8,86
9,29
10
10
0
0
9,8
9,93
9,89
3
8B
10
10
10
10
9,86
10
8,57
10
10
10
0
0,57
9,79
9,89
9,85
4
7B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
10
9,75
9,83
5
7A
9,29
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,93
9,69
9,77
6
6A
10
10
10
10
10
10
10
9,57
10
10
0
0
9,96
9,57
9,7
7
8A
10
10
9,71
10
9,57
10
9,71
9,29
10
10
0
0
9,83
9,63
9,7 8
 
( Từ ngày14/9/2019 đến hết  ngày20/9/2019)
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
6B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 1
6A 10 10 10 10 9,86 10 10 10 9,29 10 0 0 9,91 10 9,97 2
9B 10 10 9,86 10 9,86 10 10 10 9,43 10 0 0 9,91 9,93 9,92 3
7B 10 10 10 10 9,71 10 10 10 10 10 0 0 9,97 9,86 9,9 4
9A 9,57 10 10 9,86 10 10 10 10 10 10 0 0 9,94 9,86 9,89 5
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,77 9,85 6
8A 9,43 10 9,71 10 9,86 10 10 10 10 10 0 0 9,9 9,7 9,77 7
7A 9,86 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 5,71 9,41 9,69 9,6 8
 
3. Tổng hợp xếp loại tiết học trong sổ đầu bài tuấn 4
( Từ ngày7/9/2019 đến hết  ngày13/9/2019)
 
Lớp TB SS GG ĐP KQ (HH) VN TD NSVM BVCC VS Điểm cộng Điểm trừ ĐTB NN ĐTB HT ĐTB  Xếp TT
6A 9,83 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,98 10 10 1
9A 10 10 10 10 9,71 10 10 10 10 10 0 0 9,97 10 9,99 2
6B 10 10 9,86 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,99 9,93 9,95 3
7B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,86 9,91 4
8B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 1,43 9,86 9,89 9,88 5
7A 10 10 9,71 10 10 10 10 10 10 10 0 0 9,97 9,81 9,87 6
9B 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 0 0 10 9,79 9,86 7
8A 9,29 10 10 10 9,86 10 10 10 10 10 0 0 9,91 9,77 9,82 8
 
( Từ ngày 31/8/2019 đến hết  ngày 7/9/2019)
Lớp
TB
SS
GG
ĐP
KQ (HH)
VN
TD
NSVM
BVCC
VS
Điểm cộng
Điểm trừ
ĐTB NN
ĐTB HT
ĐTB 
Xếp TT
6B
10
10
9,8
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,98
10
9,99
1
6A
9,4
10
9,8
10
9,8
10
10
10
10
10
0
0
9,9
10
9,97
2
9A
9,8
10
9,6
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,94
9,9
9,91
3
7B
10
10
9,8
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,98
9,82
9,87
4
7A
10
10
9,8
10
10
9
10
9,6
10
10
0
0
9,84
9,82
9,83
5
9B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
9,8
0
0
9,98
9,72
9,81
6
8A
10
10
10
10
9,8
10
10
10
10
10
0
0
9,98
9,58
9,71
7
8B
10
10
9,8
10
9,4
10
10
10
10
10
0
0
9,92
9,48
9,63
8
 
( Từ ngày 26/8/2019 đến hết  ngày 30/8/2019)
Lớp
TB
SS
GG
ĐP
KQ (HH)
VN
TD
NSVM
BVCC
VS
Điểm cộng
Điểm trừ
ĐTB NN
ĐTB HT
ĐTB 
Xếp TT
9A
9,83
10
9,67
10
9,83
10
10
10
10
9,83
0
0
9,92
10
9,97
1
6B
9,67
10
10
9,67
9,83
10
10
10
10
10
0
0
9,92
10
9,97
1
6A
9,83
10
9,83
10
9,5
10
10
10
10
10
0
0
9,92
10
9,97
1
7B
10
10
9,83
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,98
9,92
9,94
4
8B
10
9,67
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
9,97
9,92
9,93
5
7A
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
0
0
10
9,83
9,89
6
8A
10
10
10
10
9,67
10
10
10
10
10
0
0
9,97
9,85
9,89
6
9B
10
10
9,5
9,5
9,83
10
10
10
10
10
0
0
9,88
9,83
9,85
8
 
( Từ ngày14/9/2019 đến hết  ngày20/9/2019)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ai dù lớn bao nhiêu thì cũng từng là những cô, cậu học trò nghịch ngợm. Tác phẩm “Ngôi trường mọi khi” của tác giả Nguyễn Nhật Ánh như một cuốn hồi ký thời trung học mà bất cứ ai cũng có thể ... Cập nhật lúc : 8 giờ 24 phút - Ngày 2 tháng 11 năm 2024
Xem chi tiết
Bộ sách này là tình hiểu và giới thiệu những truyện cổ tích Việt nam, mong đáp ứng phần nào nhu cầu trước mắt. Nó chỉ giới hạn trong phạm vi truyện cổ tích của người Việt mà chưa đề cập tới ... Cập nhật lúc : 16 giờ 0 phút - Ngày 9 tháng 5 năm 2024
Xem chi tiết
30-4 Chuyện những người tháo chạy của nhà văn Kim Lĩnh là một tác phẩm viết về những ngày cuối cùng của chế độ Mỹ-Ngụy Sài Gòn. Thông qua nhân vật hai nhân vật chính: Hòa và Thái, tác giả đã ... Cập nhật lúc : 13 giờ 43 phút - Ngày 8 tháng 5 năm 2024
Xem chi tiết
Thực hiện Kế hoạch số 14/PGDĐT ngày 29 tháng 3 năm 2024 của Phòng Giáo dục và Đào tạo Bình Giang về việc hướng dẫn tổ chức Ngày Sách và Văn hóa đọc Việt Nam lần năm 2024. Trường THCS Hùng ... Cập nhật lúc : 13 giờ 58 phút - Ngày 2 tháng 5 năm 2024
Xem chi tiết
Khẳng định vị trí, vai trò và tầm quan trọng của sách đối với việc nâng cao kiến thức, kĩ năng, phát triển tư duy, giáo dục và rèn luyện nhân cách con người; khuyến khích, phát triển phong t ... Cập nhật lúc : 9 giờ 58 phút - Ngày 17 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Cuộc thi tìm kiếm “Đại sứ Văn hóa đọc năm 2024” được tổ chức nhằm mục đích khơi dậy niềm đam mê đọc sách và khuyến khích việc chia sẻ, lan tỏa văn hóa đọc đến cộng đồng đối với các em học si ... Cập nhật lúc : 9 giờ 19 phút - Ngày 17 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Khẳng định vị trí, vai trò và tầm quan trọng của sách đối với việc nâng cao kiến thức, kĩ năng, phát triển tư duy, giáo dục và rèn luyện nhân cách con người; khuyến khích, phát triển phong t ... Cập nhật lúc : 15 giờ 46 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Thí sinh chọn 1 trong 2 đề sau: Đề 1 Câu 1: Trong các tác phẩm đã đọc, nhân vật nào đã truyền cảm hứng, hướng em tới lối sống tích cực, có trách nhiệm với xã hội, khơi dậy khát vọng cống ... Cập nhật lúc : 15 giờ 31 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Cuộc thi tìm kiếm “Đại sứ Văn hóa đọc năm 2024” được tổ chức nhằm mục đích khơi dậy niềm đam mê đọc sách và khuyến khích việc chia sẻ, lan tỏa văn hóa đọc đến cộng đồng đối với các em học si ... Cập nhật lúc : 15 giờ 27 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Để đọc sách có hiệu quả ta phải xác định được mục tiêu: Đọc để làm gì?; Đọc như thế nào?; Đọc cái gì?; đọc ở đâu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 34 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
1234567891011121314151617181920...
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi vào 10 năm học 2017-2018 tỉnh Hải Dương
Đề Ktra môn Toán, Văn, Anh, Lý cuối HKII năm học 2016-2017
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh chương trình cũ giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh chương trình mới giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn N Văn giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Toán giữa HKII năm học 2016-207
Cấu trúc đề thi HSG cấp trường các bộ môn khối 6,7,8 năm học 2016-2017
Đề kiểm tra và đáp án môn Toán HKI năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Văn HKI năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh HKI năm học 2016-207
Đề cương ôn tập môn N văn 6,7,8,9 HKI năm học 2016-2017(tham khảo)
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Toán năm học 2016-2017
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Văn năm học 2016-2017
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Anh năm học 2016-2017
Đề Lý chuyên N Trãi Hải Dương năm 2016-2017
12345678910...
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Chiến lược phất triển nhà trường giai đoạn 2015-2020
Kế hoạch tháng 5.6.7 năm học 2019-2020 của PGD
Hướng dẫn dạy học và kiểm tra HKII năm 2019-2020 của SGD
Kế hoạch tổ chức ngày sách Việt Nam lần thứ 7
Hướng dẫn của Bộ GD&ĐT về dạy học qua Internet và qua truyền hình
Hướng dẫn tổ chức dạy học trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn, tiếng Anh và kiểm tra trực tuyến trong thời gian học sinh nghỉ học để phòng chống Covid-19 (bản chính thức)
Hướng dẫn học sinh tự học, ôn tập, củng cố kiến thức trong thời gian nghỉ để phòng, chống dịch Covid-19( SGD)
Tập huấn hướng dẫn triển khai thực hiện hệ thống học tập trực tuyến của SGD
Nội dung giới hạn kiến thức kiểm tra trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng Anh các khối lớp ( PGD)
Hướng dẫn tổ chức kiểm tra trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng Anh theo đề chung trong thời gian học sinh nghỉ học để phòng chống Covid-19( PGD)
Danh mục những việc cần làm để phòng chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học
Văn bản về lùi thời gian nộp bài viết thi Quốc tê UPU lần thứ 49 năm 2020
Thể lệ cuộc thi viết thi Quốc tê UPU lần thứ 49 năm 2020
Kế hoạch chuyên môn tháng 3 năm 2020 của PGD
Thế lệ cuộc thi ảnh " Phụ nữ Hải Dương duyên dáng áo dài"( Hội LHPN tỉnh HD)
12345678910...