PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS HÙNG THẮNG
Video hướng dẫn Đăng nhập

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI  HKI- LỚP 9A- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện  (1465)
Điểm
Xếp TT huyện  (1465)
Điểm
Xếp TT huyện  (1465)
Điểm
Xếp TT huyện   (1465)
Xếp TT khối   ( 47)
Xếp TT lớp  (24)
1
Nguyễn Duy Chương
9.80
28
7.50
246
6.90
127
24.20
65
2
1
2
Đỗ Hải Anh
8.00
331
7.50
246
6.60
172
22.10
194
4
2
3
Phạm Thị Ngọc Ánh
8.50
240
7.80
182
5.70
290
22.00
201
5
3
4
Phạm Thị An
8.50
240
7.80
182
5.10
385
21.40
244
8
4
5
Võ Thị Ngọc Anh
8.30
285
7.50
246
5.60
314
21.40
244
9
5
6
Vũ Thị Thuỳ Trang
8.00
331
7.50
246
4.30
538
19.80
368
12
6
7
Phạm Viết Hai
7.80
393
7.30
325
4.60
475
19.70
385
13
7
8
Nguyễn Thị Thanh Phương
6.50
672
7.30
325
5.80
276
19.60
397
14
8
9
Phạm Văn Đạt
8.50
240
5.30
891
4.70
456
18.50
490
17
9
10
Phạm Thị Ánh Dương
7.00
541
8.00
125
2.40
1125
17.40
586
19
10
11
Vũ Hữu Giang
7.30
478
6.80
467
3.00
962
17.10
613
20
11
12
Phạm Đăng Duy
7.00
541
5.80
763
4.30
538
17.10
613
21
12
13
Nguyễn Bá Dương
8.50
240
5.80
763
2.50
1108
16.80
639
22
13
14
Nguyễn Thị Ngọc Lý
6.50
672
7.00
389
2.60
1080
16.10
699
24
14
15
Nguyễn Đức Tuấn Anh
6.30
728
4.50
1111
3.40
819
14.20
917
31
15
16
Vũ Đình Sơn
5.00
988
5.30
891
2.40
1125
12.70
1060
34
16
17
Lê Hoàng Hà
5.50
887
4.00
1230
2.80
1018
12.30
1097
36
17
18
Đỗ Như Cường
3.00
1279
3.30
1325
3.60
757
 9.90
1282
37
18
19
Hoàng Thị Ngọc Phương
5.30
941
3.50
1286
1.00
1449
 9.80
1286
38
19
20
Phạm Đức Anh
2.80
1313
4.50
1111
2.40
1125
 9.70
1293
39
20
21
Nguyễn Phi Hùng
1.30
1405
2.30
1421
1.60
1360
 5.20
1447
44
21
22
Phạm Đình Khoa
0.30
1454
3.00
1359
1.60
1360
 4.90
1451
45
22
23
Nguyễn Duy Biên
0.80
1433
2.00
1430
2.00
1257
 4.80
1453
46
23
24
Nguyễn Thị Thu Huyền
0.00
1458
2.50
1406
1.80
1320
 4.30
1458
47
24

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI  HKI- LỚP 9B- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện  (1465)
Điểm
Xếp TT huyện  (1465)
Điểm
Xếp TT huyện   (1465)
Điểm
Xếp TT huyện    (1465)
Xếp TT khối     ( 47)
Xếp TT lớp  (23)
1
Đỗ Danh Lâm
10.0
1
8.00
125
7.00
113
25.00
27
1
1
2
Vũ Thị Hồng Bích
8.80
181
7.50
246
6.30
216
22.60
170
3
2
3
Nguyễn Đăng Hải
10.0
1
6.30
612
5.60
314
21.90
206
6
3
4
Phạm Thị Mai
8.00
331
7.80
182
5.70
290
21.50
235
7
4
5
Phạm Thị Thuỳ Linh
9.20
64
5.80
763
6.20
228
21.20
261
10
5
6
Phạm Viết Tài
8.30
285
6.80
467
6.00
250
21.10
269
11
6
7
Nguyễn Đăng Minh
7.00
541
7.50
246
4.90
416
19.40
414
15
7
8
Nguyễn Việt Anh
8.30
285
6.00
684
4.60
475
18.90
459
16
8
9
Đỗ Văn Thành
6.80
606
6.80
467
4.60
475
18.20
516
18
9
10
Đoàn Hữu Duy
7.50
435
5.80
763
3.10
931
16.40
676
23
10
11
Nguyễn Huy Bình
7.00
541
5.80
763
3.30
858
16.10
699
25
11
12
Phương Kim Trường
5.50
887
6.30
612
3.80
692
15.60
746
26
12
13
Nguyễn Thị Hồng
6.30
728
7.00
389
2.00
1257
15.30
774
27
13
14
Phạm Thị Ngọc Ánh .
6.30
728
5.00
967
3.70
732
15.00
816
28
14
15
Phạm Ngọc Anh
6.50
672
5.00
967
3.30
858
14.80
845
29
15
16
Phạm Thanh Thảo
7.30
478
4.80
1060
2.60
1080
14.70
854
30
16
17
Phạm Viết Trường
6.30
728
5.80
763
1.70
1351
13.80
957
32
17
18
Đỗ Như Thắng
5.30
941
5.30
891
3.10
931
13.70
970
33
18
19
Phạm Văn Ninh
4.30
1123
6.00
684
2.40
1125
12.70
1060
35
19
20
Vũ Đình Thương
1.80
1379
4.30
1168
2.60
1080
 8.70
1339
40
20
21
Nguyễn Thị Hải Yến
3.30
1254
2.80
1386
2.30
1177
 8.40
1352
41
21
22
Vũ Thị Xuân
0.50
1446
5.30
891
1.40
1398
 7.20
1402
42
22
23
Phạm Kim Hưng
1.00
1421
3.80
1262
1.80
1320
 6.60
1419
43
23

 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HKI- LỚP 8A- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Xếp TT khối     ( 59)
Xếp TT lớp  (29)
1
Nguyễn Thị Hằng
10.0
1
9.50
1
6.60
123
26.10
12
1
1
2
Phạm Viết Khánh
8.00
475
8.00
231
5.60
223
21.60
236
5
2
3
Nguyễn Tuấn Phong
9.00
43
8.00
231
4.20
480
21.20
266
6
3
4
Phạm Thị Hải
7.00
659
7.80
332
5.70
210
20.50
337
8
4
5
Phạm Thị Kim Ngân
7.50
587
8.30
166
4.70
383
20.50
337
9
5
6
Nguyễn Thị Dung
7.50
587
7.50
440
5.40
250
20.40
353
10
6
7
Đỗ Thị Yến
8.80
319
7.80
332
2.90
934
19.50
450
14
7
8
Phạm Phương Linh
8.00
475
8.30
166
2.70
1017
19.00
506
15
8
9
Phạm Viết Cường
7.50
587
8.00
231
3.40
728
18.90
518
16
9
10
Phạm Thu Trang
8.50
388
7.30
543
2.80
966
18.60
546
17
10
11
Nguyễn Thị Nhung
6.50
741
7.00
626
4.90
335
18.40
571
18
11
12
Phạm Thị Yến Nhi
8.00
475
7.30
543
2.90
934
18.20
591
19
12
13
Vũ Thị Ngọc Mai
4.80
1140
6.80
719
4.20
480
15.80
876
25
13
14
Phạm Đình Thế Anh
6.50
741
6.50
824
2.70
1017
15.70
900
26
14
15
Đỗ Văn Sỹ
6.00
861
6.00
1012
3.50
697
15.50
912
28
15
16
Trần Văn Thành
4.00
1278
7.50
440
4.00
544
15.50
912
29
16
17
Phạm Thị Khánh Như
5.00
1094
6.30
929
3.10
851
14.40
1062
31
17
18
Bùi Danh Hùng
3.80
1314
7.50
440
2.50
1094
13.80
1105
33
18
19
Nguyễn Duy Khánh
5.50
987
5.50
1184
2.50
1094
13.50
1129
35
19
20
Phạm Viết Toản
4.50
1185
6.00
1012
2.40
1124
12.90
1194
37
20
21
Nguyễn Vũ Khánh
3.00
1409
7.30
543
2.40
1124
12.70
1211
38
21
22
Phạm Hải Anh
4.80
1140
5.50
1184
2.30
1184
12.60
1217
40
22
23
Nguyễn Hữu Tuấn
3.50
1348
5.00
1317
3.90
569
12.40
1241
41
23
24
Phạm Thị Thu
1.80
1488
6.30
929
2.00
1283
10.10
1416
45
24
25
Phạm Viết Cảnh
2.30
1464
6.00
1012
1.20
1516
 9.50
1452
47
25
26
Vũ Hữu Giang
1.30
1518
5.80
1110
1.40
1477
 8.50
1498
53
26
27
Phạm Đình Trung
0.00
1572
5.30
1253
2.00
1283
 7.30
1538
55
27
28
Vũ Thị Kiều Trang
1.30
1518
4.30
1448
1.20
1516
 6.80
1551
57
28
29
Nguyễn Văn Đông
0.30
1561
2.50
1574
0.60
1578
 3.40
1587
59
29
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI  HKI- LỚP 8B- NĂM HỌC 2018-2019
THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Điểm
Xếp TT huyện    (1587)
Xếp TT khối     (59)
Xếp TT lớp  (30)
1
Phạm Thị Tuyết
9.00
43
8.80
52
5.90
190
23.70
115
2
1
2
Phạm Viết Thái Sơn
9.00
43
8.00
231
5.80
202
22.80
164
3
2
3
Phạm Thị Thanh Loan
9.00
43
8.50
108
4.80
356
22.30
191
4
3
4
Phạm Thị Hoa
9.00
43
7.80
332
4.30
452
21.10
289
7
4
5
Phạm Anh Công
8.00
475
6.30
929
6.00
176
20.30
362
11
5
6
Nguyễn Thị Vân
8.80
319
7.80
332
3.50
697
20.10
380
12
6
7
Phạm Thị Mai Hương
6.50
741
6.50
824
6.60
123
19.60
439
13
7
8
Phạm Thị Hải
7.30
622
7.00
626
3.40
728
17.70
650
20
8
9
Phạm Thị Thanh Thuý
9.00
43
5.50
1184
3.20
815
17.70
650
21
9
10
Nguyễn Vũ Hiệp
9.00
43
5.30
1253
3.30
772
17.60
661
22
10
11
Lê Đồng Quân
5.00
1094
7.80
332
3.70
624
16.50
802
23
11
12
Phạm Minh Đức
6.50
741
7.00
626
2.90
934
16.40
816
24
12
13
Vũ Thị Linh
7.50
587
6.00
1012
2.00
1283
15.50
912
27
13
14
Nguyễn Đức Tuấn
6.50
741
6.80
719
1.60
1425
14.90
986
30
14
15
Vũ Thị Thu Hà
5.50
987
5.30
1253
3.50
697
14.30
1069
32
15
16
Phạm Như Trang
4.50
1185
7.30
543
2.00
1283
13.80
1105
34
16
17
Phạm Thị Anh Thư
3.80
1314
6.30
929
3.40
728
13.50
1129
36
17
18
Nguyễn Hữu Hải
5.30
1042
5.50
1184
1.80
1361
12.60
1217
39
18
19
Nguyễn Hữu Hiếu
4.80
1140
5.50
1184
2.00
1283
12.30
1249
42
19
20
Phạm Thị Châm
2.30
1464
6.30
929
2.90
934
11.50
1331
43
20
21
Phạm Trà My
3.80
1314
4.80
1375
1.80
1361
10.40
1394
44
21
22
Phạm Thế Thắng
3.30
1380
4.80
1375
1.40
1477
 9.50
1452
46
22
23
Nguyễn Đăng Hiếu
3.30
1380
4.30
1448
1.60
1425
 9.20
1467
48
23
24
Vũ Đình Tú
2.00
1477
4.80
1375
2.30
1184
 9.10
1477
49
24
25
Lê Hải Nam
1.50
1504
5.00
1317
2.50
1094
 9.00
1483
50
25
26
Phạm T Thảo Nguyên
1.00
1525
5.80
1110
2.00
1283
 8.80
1488
51
26
27
Nguyễn Quang Anh
3.00
1409
2.80
1567
2.80
966
 8.60
1495
52
27
28
Phạm Thị Thanh Dịu
2.00
1477
4.30
1448
1.60
1425
 7.90
1521
54
28
29
Phương Thuỳ Linh
1.00
1525
4.00
1483
2.00
1283
 7.00
1547
56
29
30
Phạm Khắc Hải
0.00
1572
4.30
1448
1.00
1544
 5.30
1574
58
30

 

KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HKI- LỚP 7A- NĂM HỌC 2018-2019

THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Xếp TT khối     (55)
Xếp TT lớp  (27)
1
Phương T Thanh Thuý
9.00
70
7.80
188
6.70
161
23.50
86
2
1
2
Nguyễn Thị Ngọc Linh
9.00
70
8.30
92
6.10
292
23.40
89
3
2
3
Trần Văn Bách
8.80
134
7.50
238
6.80
137
23.10
106
4
3
4
Phạm Văn Hào
9.00
70
8.00
136
5.90
339
22.90
113
5
4
5
Lê Thị Ánh
6.80
467
8.80
25
7.20
72
22.80
114
6
5
6
Phạm Thị Lan Chi
6.30
562
8.00
136
6.70
161
21.00
238
9
6
7
Vũ Bình Yên
7.80
277
8.30
92
4.60
632
20.70
264
11
7
8
Hồ Thị Yến Nhi
9.00
70
5.50
871
5.20
500
19.70
354
15
8
9
Nguyễn Yến Nhi
7.80
277
7.30
297
4.20
750
19.30
378
16
9
10
Nguyễn Lê Hà Phương
5.30
877
7.50
238
5.50
422
18.30
493
22
10
11
Nguyễn Vũ Hoà
6.00
605
6.50
528
5.80
358
18.30
493
23
11
12
Trần Đức Lương
5.50
783
5.80
786
6.90
113
18.20
504
24
12
13
Phạm Thế Tú
5.00
945
5.80
786
6.00
311
16.80
647
28
13
14
Phạm Thị Thảo
6.30
562
6.50
528
3.50
978
16.30
704
29
14
15
Nguyễn Quang Vinh
5.00
945
7.00
371
4.00
823
16.00
748
31
15
16
Phạm Mai Hương
5.30
877
6.00
687
4.50
660
15.80
770
32
16
17
Nguyễn Trường Hào
5.30
877
5.80
786
4.10
789
15.20
840
33
17
18
Nguyễn Thị Diệu Linh
5.30
877
5.00
1037
4.20
750
14.50
935
35
18
19
Trần Văn Trung
2.50
1595
6.50
528
4.90
560
13.90
1009
36
19
20
Nguyễn Bá Đạt
5.80
700
4.80
1117
2.60
1285
13.20
1108
38
20
21
Hoàng Trọng Nam
4.30
1257
6.50
528
2.20
1424
13.00
1131
39
21
22
Phạm Đ Nhật Cường
3.30
1507
6.00
687
3.20
1073
12.50
1184
41
22
23
Phạm Đình Duy
4.30
1257
6.00
687
2.20
1424
12.50
1184
42
23
24
Phạm Đình Thái
4.30
1257
5.30
946
2.70
1261
12.30
1210
43
24
25
Hoàng Quốc Dương
4.30
1257
4.30
1231
3.50
978
12.10
1234
44
25
26
Nguyễn Trường Quân
1.50
1645
4.80
1117
2.20
1424
 8.50
1561
53
26
27
Lê Việt Hoàng
3.50
1457
1.00
1661
1.20
1633
 5.70
1652
55
27
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI  HKI- LỚP 7B- NĂM HỌC 2018-2019
THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Điểm
Xếp TT huyện    (1682)
Xếp TT khối       ( 54)
Xếp TT lớp  (28)
1
Lê Ngọc Anh
8.80
134
8.50
60
6.60
192
23.90
75
1
1
2
Phạm Hải Tiến
7.80
277
6.00
687
7.40
46
21.20
230
7
2
3
Phạm Viết Khôi
8.00
237
6.80
450
6.20
268
21.00
238
8
3
4
Lê Vi Khánh
7.80
277
6.30
618
6.80
137
20.90
246
10
4
5
Phạm Thị Linh
7.80
277
7.30
297
5.00
544
20.10
311
12
5
6
Phương Thị Bình
6.50
512
8.30
92
5.20
500
20.00
320
13
6
7
Phạm Thị Thu
8.80
134
5.80
786
5.40
446
20.00
320
14
7
8
Phạm Viết Duy
8.30
207
4.50
1167
6.40
232
19.20
392
17
8
9
Nguyễn Công Đạt
8.80
134
5.50
871
4.90
560
19.20
392
18
9
10
Bùi Thị Yến
8.50
169
6.30
618
4.40
695
19.20
392
19
10
11
Phạm Thế Thắng
8.80
134
4.30
1231
5.50
422
18.60
452
20
11
12
Phạm Ngọc Ánh
6.80
467
6.50
528
5.20
500
18.50
470
21
12
13
Phạm Thị Hải Duyên
6.00
605
6.00
687
5.80
358
17.80
544
25
13
14
Phạm Quỳnh Nhi
6.00
605
6.30
618
5.10
523
17.40
580
26
14
15
Phạm Đình Huỳnh
8.50
169
3.30
1454
5.10
523
16.90
639
27
15
16
Phạm Thị Hương Ly
7.80
277
4.50
1167
3.80
883
16.10
731
30
16
17
Nguyễn Đức Thăng
6.30
562
4.50
1167
4.00
823
14.80
895
34
17
18
Phạm Thị Thuỳ Dương
5.00
945
5.50
871
2.90
1185
13.40
1078
37
18
19
Lê Đăng Khoa
5.50
783
3.50
1400
3.60
948
12.60
1176
40
19
20
Phạm Văn Thành
5.80
700
3.50
1400
2.30
1403
11.60
1284
45
20
21
Nguyễn Đình Thái
3.30
1507
5.00
1037
3.30
1048
11.60
1284
46
21
22
Bùi Danh Hải
5.00
945
3.80
1356
2.20
1424
11.00
1342
47
22
23
Phạm Hữu Dương
4.00
1334
3.50
1400
3.20
1073
10.70
1378
48
23
24
Phạm Đình Dũng
3.80
1402
4.50
1167
2.30
1403
10.60
1379
49
24
25
Phạm Đình Bắc
4.30
1257
2.50
1547
2.70
1261
 9.50
1486
50
25
26
Nguyễn Năng Toàn
4.50
1161
3.30
1454
1.40
1604
 9.20
1512
51
26
27
Phạm Thị Kiều Diễm
4.50
1161
2.50
1547
2.00
1491
 9.00
1520
52
27
28
Phạm Xuân Hiếu
4.50
1161
0.50
1678
2.10
1472
 7.10
1625
54
28
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HKI- LỚP 6A- NĂM HỌC 2018-2019
THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện   (1896)
Điểm
Xếp TT huyện   (1896)
Điểm
Xếp TT huyện   (1896)
Điểm
Xếp TT huyện    (1896)
Xếp TT khối     ( 66)
Xếp TT lớp  (33)
1
Hoàng Dung
9.00
186
6.80
571
6.30
272
22.10
280
2
1
2
Võ Duy Sơn
9.00
186
7.50
309
5.30
454
21.80
311
4
2
3
Phạm T Quỳnh Như
8.80
446
6.50
664
5.20
477
20.50
457
8
3
4
Phạm Văn Hợi
9.00
186
7.00
475
4.40
684
20.40
484
9
4
5
Phạm Xuân Đăng
8.50
553
7.30
386
4.30
712
20.10
515
10
5
6
Nguyễn Huy Hoàng
8.80
446
6.30
761
4.10
771
19.20
657
15
6
7
Phạm Thế Dũng
8.80
446
6.30
761
4.00
801
19.10
681
16
7
8
Phạm Viết Công
8.30
714
7.80
227
2.40
1410
18.50
778
21
8
9
Phạm Thị Anh
8.30
714
6.50
664
3.50
976
18.30
809
22
9
10
Nguyễn Bá Tuấn Anh
8.50
553
5.00
1262
4.20
733
17.70
899
24
10
11
Phạm Thu Hương
8.30
714
6.80
571
2.40
1410
17.50
936
28
11
12
Phạm Ngọc Tùng
7.00
1249
6.50
664
3.50
976
17.00
1014
30
12
13
Lê Thị Thảo Anh
7.80
994
6.30
761
2.70
1303
16.80
1040
31
13
14
Phạm Xuân Dương
7.50
1099
6.00
853
3.20
1076
16.70
1058
32
14
15
Phạm Thị Như Hoa
7.50
1099
6.00
853
3.20
1076
16.70
1058
33
15
16
Nguyễn Thị Mỹ Linh
8.50
553
4.80
1366
3.00
1175
16.30
1128
36
16
17
Phạm Nguyễn Bảo Ngọc
7.50
1099
5.50
1070
2.90
1227
15.90
1184
38
17
18
Phạm Xuân Dương
7.30
1162
5.80
958
2.70
1303
15.80
1196
39
18
19
Nguyễn Đình Thành
7.80
994
5.80
958
1.60
1698
15.20
1265
41
19
20
Phạm Thị Dương
6.80
1330
5.50
1070
2.50
1379
14.80
1324
44
20
21
Phạm Thị Nga
7.30
1162
5.30
1171
1.60
1698
14.20
1398
46
21
22
Phạm Thùy Linh
5.50
1586
6.00
853
2.70
1303
14.20
1401
47
22
23
Phạm Gia Tuấn
6.50
1396
4.00
1564
3.50
976
14.00
1420
49
23
24
Đỗ Danh Quyền
8.30
714
2.50
1804
2.00
1559
12.80
1544
53
24
25
Vũ Thị Minh Ngọc
4.50
1715
5.80
958
2.40
1410
12.70
1559
54
25
26
Phạm Gia Tùng
6.00
1503
4.80
1366
1.40
1761
12.20
1615
55
26
27
Nguyễn Công Khánh
5.80
1555
4.50
1438
1.80
1641
12.10
1619
56
27
28
Nguyễn Đăng Nam
5.30
1632
4.00
1564
1.40
1761
10.70
1728
59
28
29
Phạm Đặng Quang Anh
3.80
1773
3.00
1747
3.40
1012
10.20
1753
61
29
30
Vũ Minh Hiếu
5.30
1632
4.50
1438
0.40
1889
10.20
1754
62
30
31
Phạm Viết Hà
3.80
1773
3.50
1664
2.00
1559
 9.30
1787
63
31
32
Bùi Đình Biển
2.80
1840
4.00
1564
1.80
1641
 8.60
1819
64
32
33
Lê Thị Thanh Lương
5.30
1632
 
1896
 
1895
 5.30
1880
66
33
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI  HKI- LỚP 6B- NĂM HỌC 2018-2019
THÔNG TIN HỌC SINH
MÔN TOÁN
MÔN VĂN
MÔN ANH
CHUNG
STT
Họ và tên
Điểm
Xếp TT huyện    (1896)
Điểm
Xếp TT huyện   (1896)
Điểm
Xếp TT huyện   (1896)
Điểm
Xếp TT huyện    (1896)
Xếp TT khối    ( 66)
Xếp TT lớp  (33)
1
Võ Thị Lên
9.00
186
7.30
386
6.30
272
22.60
247
1
1
2
Nguyễn Thị Vinh
9.00
186
6.50
664
6.60
221
22.10
280
3
2
3
Hoàng Văn Vũ
9.30
152
6.80
571
5.10
505
21.20
375
5
3
4
Đỗ Thị Yến Nhi
9.00
186
7.00
475
5.00
521
21.00
406
6
4
5
Đỗ Thị Minh Huyền
9.30
152
7.30
386
4.00
801
20.60
447
7
5
6
Đỗ Văn Huy
9.00
186
7.50
309
3.30
1045
19.80
565
11
6
7
Vũ Thị Hương Linh
9.00
186
5.50
1070
5.20
477
19.70
577
12
7
8
Nguyễn Vân Anh
9.00
186
6.30
761
4.40
684
19.70
577
13
8
9
Nguyễn Đăng Mạnh Đức
9.00
186
6.30
761
4.30
712
19.60
597
14
9
10
Phạm Thị Quỳnh Anh
9.00
186
6.00
853
4.00
801
19.00
697
17
10
11
Phạm Nam Dương
7.30
1162
5.00
1262
6.50
240
18.80
731
18
11
12
Phạm Vũ Tú
8.00
866
4.80
1366
6.00
323
18.80
731
19
12
13
Phạm Thanh Hằng
9.00
186
5.80
958
3.80
868
18.60
763
20
13
14
Nguyễn Quang Duy
8.80
446
5.50
1070
3.80
868
18.10
836
23
14
15
Phạm Thị Châu Ngọc
8.80
446
5.00
1262
3.90
836
17.70
899
25
15
16
Nguyễn Vũ Dũng
8.80
446
6.00
853
2.80
1263
17.60
919
26
16
17
Phạm Hữu Giang
8.80
446
5.50
1070
3.30
1045
17.60
919
27
17
18
Phạm Thị Khánh Linh
9.00
186
6.00
853
2.30
1460
17.30
967
29
18
19
Phạm Đình Tú
8.00
866
5.30
1171
3.10
1123
16.40
1111
34
19
20
Thân Thế Hiếu
8.50
553
4.80
1366
3.00
1175
16.30
1128
35
20
21
Vũ Đình Lượng
9.00
186
5.00
1262
2.20
1495
16.20
1138
37
21
22
Bùi Danh Toàn
8.00
866
5.00
1262
2.70
1303
15.70
1222
40
22
23
Nguyễn Thị Thía
7.80
994
3.30
1713
4.00
801
15.10
1280
42
23
24
Nguyễn Đình Đức
8.50
553
4.50
1438
2.10
1542
15.10
1280
43
24
25
Nguyễn Yến Nhi
8.30
714
4.00
1564
2.00
1559
14.30
1386
45
25
26
Phạm Đình Giang Anh
9.00
186
3.00
1747
2.20
1495
14.20
1401
48
26
27
Phạm Văn Đức
7.80
994
4.50
1438
1.60
1698
13.90
1430
50
27
28
Phạm Đình Thành
7.80
994
4.00
1564
2.10
1542
13.90
1434
51
28
29
Phạm Quang Linh
7.30
1162
4.50
1438
1.80
1641
13.60
1464
52
29
30
Phạm Trung Kiên
8.30
714
2.80
1781
0.80
1863
11.90
1636
57
30
31
Đào Văn Chương
4.50
1715
4.00
1564
2.20
1495
10.70
1728
58
31
32
Phạm Thị Mỹ Dung
6.50
1396
1.30
1879
2.60
1338
10.40
1742
60
32
33
Phạm Viết Việt Anh
4.50
1715
1.80
1857
0.60
1878
 6.90
1854
65
33

 

 

 

 

 

 

 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Để đọc sách có hiệu quả ta phải xác định được mục tiêu: Đọc để làm gì?; Đọc như thế nào?; Đọc cái gì?; đọc ở đâu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 34 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Thư viện Trường THCS Hùng Thắng đã tuyển chọn ra những cuốn sách tham khảo toán mà tủ sách nhà trường đang có lập thành thư mục sách tham khảo dùng cho khối lớp 8 theo chương trình cải cách ... Cập nhật lúc : 10 giờ 14 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Cuốn Các triều đại Việt Nam do hai nhà sử học Quỳnh Cư và Đỗ Đức Hùng biên soạn nhằm giúp các bạn đọc trẻ có thêm được những kiến thức lịch sử với những chi tiết sinh động. ... Cập nhật lúc : 9 giờ 59 phút - Ngày 16 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
Học sinh làm bai thi trực tuyến tối 2/1/2021 môn Anh, Lý, Địa tại đây nhé. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 31 phút - Ngày 2 tháng 1 năm 2021
Xem chi tiết
Lịch công tác tuần 35 năm học 2019-2020 của nhà trường (Từ 22/6/2020 đến 28/6/2020). ... Cập nhật lúc : 10 giờ 58 phút - Ngày 19 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Tổng hợp xếp thi đua tuần 33 năm học 2019-2020( từ ngày 6/6 đến hết 12/6/2020). Trong tuần 33 có tổng 28 lượt HS vi phạm. ... Cập nhật lúc : 7 giờ 26 phút - Ngày 13 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Lịch công tác tuần 34 năm học 2019-2020 của nhà trường (Từ 15/6/2020 đến 21/6/2020). ... Cập nhật lúc : 9 giờ 50 phút - Ngày 12 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Tổng hợp xếp thi đua tuần 32 năm học 2019-2020( từ ngày 30/5 đến hết 5/6/2020). Trong tuần 30 có tổng 21lượt HS vi phạm. ... Cập nhật lúc : 7 giờ 31 phút - Ngày 6 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Lịch công tác tháng 5,6,7 năm học 2019-2020 của PGD Bình Giang.Lịch công tác tháng 5,6,7 năm học 2019-2020 của PGD Bình Giang ... Cập nhật lúc : 14 giờ 33 phút - Ngày 1 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Lịch công tác tuần 31 năm học 2019-2020 của nhà trường (Từ 25/5/2020 đến 31/5/2020). ... Cập nhật lúc : 21 giờ 23 phút - Ngày 30 tháng 5 năm 2020
Xem chi tiết
1234567891011121314151617181920...
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi vào 10 năm học 2017-2018 tỉnh Hải Dương
Đề Ktra môn Toán, Văn, Anh, Lý cuối HKII năm học 2016-2017
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh chương trình cũ giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh chương trình mới giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn N Văn giữa HKII năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Toán giữa HKII năm học 2016-207
Cấu trúc đề thi HSG cấp trường các bộ môn khối 6,7,8 năm học 2016-2017
Đề kiểm tra và đáp án môn Toán HKI năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Văn HKI năm học 2016-207
Đề kiểm tra và đáp án môn Anh HKI năm học 2016-207
Đề cương ôn tập môn N văn 6,7,8,9 HKI năm học 2016-2017(tham khảo)
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Toán năm học 2016-2017
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Văn năm học 2016-2017
Đề và đáp án kiểm tra giữa kỳ I môn Anh năm học 2016-2017
Đề Lý chuyên N Trãi Hải Dương năm 2016-2017
12345678910...
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Chiến lược phất triển nhà trường giai đoạn 2015-2020
Kế hoạch tháng 5.6.7 năm học 2019-2020 của PGD
Hướng dẫn dạy học và kiểm tra HKII năm 2019-2020 của SGD
Kế hoạch tổ chức ngày sách Việt Nam lần thứ 7
Hướng dẫn của Bộ GD&ĐT về dạy học qua Internet và qua truyền hình
Hướng dẫn tổ chức dạy học trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn, tiếng Anh và kiểm tra trực tuyến trong thời gian học sinh nghỉ học để phòng chống Covid-19 (bản chính thức)
Hướng dẫn học sinh tự học, ôn tập, củng cố kiến thức trong thời gian nghỉ để phòng, chống dịch Covid-19( SGD)
Tập huấn hướng dẫn triển khai thực hiện hệ thống học tập trực tuyến của SGD
Nội dung giới hạn kiến thức kiểm tra trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng Anh các khối lớp ( PGD)
Hướng dẫn tổ chức kiểm tra trực tuyến 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng Anh theo đề chung trong thời gian học sinh nghỉ học để phòng chống Covid-19( PGD)
Danh mục những việc cần làm để phòng chống dịch bệnh COVID-19 trong trường học
Văn bản về lùi thời gian nộp bài viết thi Quốc tê UPU lần thứ 49 năm 2020
Thể lệ cuộc thi viết thi Quốc tê UPU lần thứ 49 năm 2020
Kế hoạch chuyên môn tháng 3 năm 2020 của PGD
Thế lệ cuộc thi ảnh " Phụ nữ Hải Dương duyên dáng áo dài"( Hội LHPN tỉnh HD)
12345678910...